Quan hệ chiến lược năng lượng Nga-Ấn Độ sắp “đột phá lớn”?

09:21 | 22/03/2024

|
(PetroTimes) - Cuộc khủng hoảng Biển Đỏ đã chuyển sự chú ý sang Hành lang Hàng hải phía Đông (EMC) - tuyến đường thương mại được đề xuất vận chuyển than cốc, dầu thô, LNG, phân bón và container.
Quan hệ chiến lược năng lượng Nga-Ấn Độ sắp “đột phá lớn”?
Hành lang Hàng hải phía Đông (EMC) sẽ mở ra một chương hoàn toàn mới trong giao thương năng lượng Ấn Độ-Nga. Hình minh họa

Quỹ đạo tăng trưởng nhu cầu dầu mỏ của Ấn Độ phản ánh nhiều thay đổi của bối cảnh năng lượng toàn cầu. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) ước tính nhu cầu dầu của Ấn Độ vào năm 2024 là 5,59 triệu thùng/ngày, tăng nhẹ so với 5,37 triệu thùng/ngày vào năm 2023.

Nhập khẩu dầu của Ấn Độ đạt mức chưa từng có vào tháng 1/2024, với lượng hàng nhập khẩu là 5,33 triệu thùng/ngày, tăng đáng kể so với 4,65 triệu thùng/ngày vào tháng 12/2023.

Vai trò của Nga trong việc nhập khẩu dầu của Ấn Độ vẫn rất đáng kể - đóng góp hơn 35% tổng lượng dầu thô nhập khẩu vào năm 2023, lên tới 1,7 triệu thùng/ngày, theo báo cáo của S&P Global. Nga vẫn duy trì vị thế là nhà cung cấp hàng đầu của Ấn Độ, bất chấp sự sụt giảm đáng kể trong nhập khẩu dầu từ Nga trong tháng thứ hai liên tiếp vào tháng 1/2024 do các lệnh trừng phạt. Theo dữ liệu của LSEG, nhập khẩu từ Nga giảm 4,2% xuống 1,3 triệu thùng/ngày, trong khi dữ liệu của Vortexa cho thấy mức giảm đáng kể hơn từ 9% xuống 1,2 triệu thùng/ngày. Sự sụt giảm đặc biệt ảnh hưởng đến nguồn cung dầu Sokol ngọt nhẹ.

Sự hấp dẫn của dầu thô Nga đối với các nhà máy lọc dầu của Ấn Độ vẫn ngày một tăng bất chấp các lệnh trừng phạt được thắt chặt, kết hợp bởi phí bảo hiểm tàu ​​chở dầu leo ​​thang do các cuộc tấn công của Houthi ở khu vực Biển Đỏ. Cuộc khủng hoảng đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng và vận chuyển toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng hóa và giá dầu thô. Kênh đào Suez là một trong những tuyến liên kết quan trọng nhất đối với vận chuyển quốc tế - dựa trên dữ liệu từ Kpler, chiếm 10-12% xuất khẩu dầu thô trên toàn thế giới và 14-15% xuất khẩu sản phẩm dầu, bao gồm xăng và dầu diesel, vận chuyển qua Biển Đỏ . Hơn nữa, UNCTAD báo cáo rằng tác động đáng kể nhất đã được nhận thấy ở các tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng, đã ngừng hoạt động hoàn toàn kể từ ngày 16/1/2024.

Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các cơ chế thương mại linh hoạt để vượt qua những cuộc khủng hoảng không thể lường trước, giúp định hình tương lai của quan hệ thương mại. Ấn Độ, nước phụ thuộc nhiều vào Kênh đào Suez để giao thương với châu Âu, Tây Á và châu Phi, phải đối mặt với những hậu quả đáng kể từ cuộc khủng hoảng Biển Đỏ, do khoảng 60% lượng dầu thô nhập khẩu của nước này đến từ Trung Đông.

Cuộc khủng hoảng không chỉ làm gia tăng mối lo ngại về an ninh và năng lượng của Ấn Độ mà còn làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển. Theo ước tính, việc đóng cửa kênh đào Suez có thể gây thiệt hại khoảng 200 triệu USD mỗi ngày cho thương mại của Ấn Độ.

Ngoài ra, xung đột đã khiến chi phí vận chuyển tăng 40-60%, dẫn đến giá cước vận chuyển container 20 ft đến châu Âu và Mỹ tăng đáng kể, hiện có giá trung bình là 2.000 USD, tăng từ mức 500 USD trước cuộc khủng hoảng. Tương tự, giá cước vận chuyển container đến Ả Rập Saudi đã tăng gấp đôi, tăng từ 700 USD lên 1.500 USD.

Cuộc khủng hoảng Biển Đỏ đã chuyển sự chú ý sang Hành lang Hàng hải phía Đông (EMC) - tuyến đường thương mại được đề xuất cho việc vận chuyển than cốc, dầu thô, LNG, phân bón và container, nối cảng Chennai của Ấn Độ và cảng Vladivostok của Nga, đi qua Vịnh Bengal, biển Andaman, eo biển Malacca, biển Đông, biển Hoa Đông và biển Nhật Bản. Tuyến đường này được hai nước sử dụng từ thời Xô Viết, nhưng do khối lượng thương mại giảm sau những năm 1990 nên tuyến đường này đã không còn hoạt động.

Ngày nay, EMC đang trở thành trụ cột cho sự phát triển quan hệ song phương trong tương lai.

Hiện tại, các tàu và hàng hóa của Nga đi qua tuyến kênh đào Suez không phải là mục tiêu chính của các cuộc tấn công. Tuy nhiên, việc chuyển hướng tàu thuyền rời khỏi Kênh đào Suez và Biển Đỏ, thay vào đó chọn các tuyến đường dài hơn quanh mũi phía nam châu Phi, đã khiến thời gian các chuyến đi bị kéo dài. Do đó, việc chuyển hướng này đã dẫn đến tình trạng khan hiếm tàu ​​và tăng giá cước.

Trong bối cảnh này, EMC có một số lợi thế so với các tuyến đường thương mại Ấn Độ-Nga hiện có (ngoài tuyến Biển Đỏ còn có tuyến Mũi Hảo Vọng và tuyến Biển Bắc). EMC giúp giảm đáng kể cả thời gian vận chuyển hàng hóa giữa Ấn Độ và Viễn Đông của Nga, hứa hẹn mang lại hiệu quả đáng kể trong vận tải.

Hiện tại, tuyến đường từ Mumbai đến St. Petersburg, Nga, qua Tuyến đường biển phía Tây và Kênh đào Suez trải dài 8.675 hải lý hay 16.066 km. Ngược lại, khoảng cách từ Chennai đến Vladivostok qua EMC ngắn hơn đáng kể, chỉ 5.647 hải lý, tương đương 10.458 km. Điều này giúp rút ngắn 5.608 km và hứa hẹn giảm đáng kể chi phí hậu cần, nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia.

EMC không chỉ là tuyến thương mại mà còn là hành lang chiến lược có thể tăng cường hợp tác giữa Ấn Độ và Nga trong lĩnh vực năng lượng, cũng như ở các khu vực khác như tuyến Bắc Cực và Biển Bắc (NSR).

Bắc Cực là khu vực quan trọng đối với nền kinh tế của Nga, nắm giữ khoảng 13% lượng dầu và 30% lượng khí đốt chưa được khai thác. Ấn Độ đã thể hiện sự quan tâm đáng kể đến việc đầu tư vào các dự án Bắc Cực và sử dụng NSR, con đường ngắn hơn và rẻ hơn đến châu Âu và Bắc Mỹ so với tuyến kênh đào Suez.

Về đầu tư, Ấn Độ đã tích cực tham gia vào khu vực Bắc Cực trong nhiều năm. Chẳng hạn, trong 7 tháng đầu năm 2023, Ấn Độ chiếm 35% trong số 8 triệu tấn hàng hóa được vận chuyển qua cảng Murmansk, cách Moscow khoảng 2.000 km về phía Bắc.

Ấn Độ và Nga đã thực hiện một số bước để vận hành EMC. Vào tháng 9/2019, Thủ tướng Narendra Modi và Tổng thống Vladimir Putin đã khởi động Hành lang Hàng hải Chennai-Vladivostok trong hội nghị thượng đỉnh thường niên của họ ở Vladivostok.

EMC là nhân tố thay đổi cuộc chơi trong thương mại Ấn Độ-Nga, vì nó đưa ra một lộ trình mới và khả thi cho hợp tác kinh tế và năng lượng giữa hai nước trong bối cảnh hỗn loạn ở Biển Đỏ. Nó cũng có thể thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược và lợi ích chung của hai nước, khi họ tìm cách đa dạng hóa thị trường và nguồn lực, đồng thời chống lại những thách thức từ các lệnh trừng phạt và khủng hoảng. Nó có thể cách mạng hóa thương mại Ấn Độ-Nga và mở đường cho một tương lai ổn định, thịnh vượng hơn giữa hai nước.

Bước ngoặt chiến lược năng lượng của châu ÂuBước ngoặt chiến lược năng lượng của châu Âu
Mổ xẻ chiến lược năng lượng mới của PhápMổ xẻ chiến lược năng lượng mới của Pháp
Phân tích chiến lược năng lượng của Nhật BảnPhân tích chiến lược năng lượng của Nhật Bản
Tiết lộ chiến lược năng lượng nhiệt hạch: Giải pháp mới cho ngành năng lượng sạch toàn cầuTiết lộ chiến lược năng lượng nhiệt hạch: Giải pháp mới cho ngành năng lượng sạch toàn cầu

Anh Thư

TASS