Bức tranh dầu khí toàn cầu 2025: Dư cung nhưng chưa hạ nhiệt
![]() |
| (Ảnh minh họa) |
Cán cân dầu mỏ toàn cầu tiếp tục phản ánh tình trạng dư cung đáng kể, với lượng tồn kho quan sát được gia tăng - yếu tố thường gắn với áp lực giảm giá mạnh hơn. Tuy nhiên, trong vài tháng gần đây, giá các chuẩn dầu chỉ giảm nhẹ, trong khi biên lợi nhuận sản phẩm tinh chế lại tăng vọt, lên mức cao nhất trong ba năm vào tháng 11.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), sự “lệch pha” này bắt nguồn từ các động lực ngày càng khác biệt giữa dầu thô, khí lỏng tự nhiên (NGL) và sản phẩm tinh chế, cũng như giữa các khu vực. Những yếu tố như nguồn cung bị trừng phạt, các tuyến thương mại kéo dài hơn và hệ thống lọc dầu ngày càng thắt chặt đang đóng vai trò quan trọng. IEA cho rằng dù thị trường dầu thô vẫn neo mặt bằng giá chung, diễn biến của sản phẩm tinh chế và NGL lại ảnh hưởng mạnh đến chênh lệch giá so với dầu thô.
Tồn kho chưa xuất hiện tại các điểm hình thành giá
Đến tháng 9, NGL chiếm phần lớn thặng dư trong cán cân dầu toàn cầu. Từ sau thời điểm này, dầu thô trở thành yếu tố chính, với diễn biến tồn kho thực tế nhìn chung phù hợp với mức dư cung hàm ý. Tuy vậy, theo IEA, phần lớn nguồn cung dầu thô tăng thêm vẫn chưa chảy vào các kho trên bờ.
Thay vào đó, lượng dầu dư thừa chủ yếu tích tụ trên biển và tại Trung Quốc. Không ghi nhận mức tăng tồn kho đáng kể tại các trung tâm định giá dầu thô ở lưu vực Đại Tây Dương - nơi làm cơ sở cho giá dầu WTI và dầu Brent giao ngay. Vì thế, thị trường hợp đồng tương lai vẫn duy trì trạng thái backwardation, bất chấp dư cung ngày càng lớn. Theo IEA, khi lượng dư thừa này xuất hiện rõ hơn trong tồn kho trên bờ, thông thường sẽ gây áp lực giảm giá và làm thay đổi cấu trúc thị trường.
Các quốc gia xuất khẩu bị trừng phạt, chủ yếu là Iran, Nga và Venezuela, chiếm hơn một phần ba mức tăng lượng dầu tồn trữ trên biển kể từ tháng 8. Phần còn lại đến từ sản lượng gia tăng tại Trung Đông và xu hướng dầu từ lưu vực Đại Tây Dương ngày càng được chuyển sang các thị trường phía đông kênh đào Suez.
Dầu thô tồn ngoài khơi
Lượng dầu bị trừng phạt tồn trên biển bắt đầu tăng từ tháng 2, sau khi Mỹ siết chặt các biện pháp đối với dầu thô Nga vào cuối năm 2024 và đầu năm 2025. Theo IEA, việc Mỹ và EU liên tục tăng cường trừng phạt Iran, Nga và Venezuela, trong khi số lượng người mua hạn chế, đã khiến lượng dầu này tích tụ đáng kể ngoài khơi.
Song song với đó, xuất khẩu dầu từ châu Mỹ tăng lên và được chuyển hướng sang châu Á. IEA cho biết số lượng tàu chở dầu trên các hải trình dài đã khiến lượng dầu tồn trên biển tăng gần 65 triệu thùng kể từ cuối tháng 8.
Nếu không tính Nga, nguồn cung tại lưu vực Đại Tây Dương đã vượt nhu cầu của các nhà máy lọc dầu trong khu vực, khiến khu vực này rơi vào trạng thái dư cung cận biên. Điều này kéo giá dầu Brent tại Biển Bắc giao ngay xuống thấp hơn chuẩn Dubai M1 tại châu Á, đồng thời duy trì sức hấp dẫn của các giao dịch chênh lệch giá sang thị trường phương Đông.
IEA nhận định rằng nếu tình trạng dư cung này kéo dài sang quý I và quý II/2026, chênh lệch giá thuận lợi sang châu Á có thể tiếp diễn và việc tích trữ tồn kho tại các trung tâm định giá dầu WTI và Brent sẽ bị trì hoãn.
Trung Quốc gia tăng tích trữ
Trung Quốc bắt đầu đẩy mạnh tích trữ dầu thô từ tháng 4, sau khi luật năng lượng mới có hiệu lực từ ngày 1/1/2025, chính thức yêu cầu cả doanh nghiệp nhà nước lẫn tư nhân phải nắm giữ dự trữ chiến lược. Dù quá trình tích trữ chững lại trong tháng 9 và 10, hoạt động này đã được nối lại vào tháng 11.
IEA lưu ý rằng khuôn khổ quản lý dự trữ chiến lược mới khó tạo ra quá trình tích trữ đều đặn và tuyến tính. Thay vào đó, tồn kho có thể tiếp tục biến động thất thường khi các kho bể mới dần được lấp đầy đến mức vận hành. Điều này càng khiến mối quan hệ giữa cán cân dầu toàn cầu và các tín hiệu giá quan sát được trở nên phức tạp.
Sản phẩm tinh chế và NGL
Trái ngược với dầu thô, thị trường sản phẩm tinh chế hiện đang thực sự thắt chặt. Theo IEA, diễn biến của cán cân sản phẩm và nhiên liệu sinh học phản ánh rõ nhu cầu theo mùa cũng như ảnh hưởng từ các đợt bảo dưỡng nhà máy lọc dầu, cả theo kế hoạch lẫn phát sinh ngoài kế hoạch.
Nhu cầu cao điểm theo mùa vào giữa mùa hè 2025 đã đẩy cán cân sản phẩm sang trạng thái thiếu hụt, sau đó là giai đoạn tích trữ ngắn trước các đợt bảo dưỡng vào tháng 9 và 10, khi tồn kho bị rút xuống.
Bước sang năm 2026, IEA dự báo công suất lọc dầu dự phòng hạn chế, ngoại trừ Trung Quốc, sẽ làm giảm khả năng tái tích trữ sản phẩm tinh chế. Bên cạnh đó, các lệnh trừng phạt mới của EU đối với việc nhập khẩu sản phẩm tinh chế có nguồn gốc từ dầu thô Nga được cho là sẽ làm gián đoạn các dòng thương mại hiện tại, có thể khiến tình trạng khan hiếm sản phẩm tinh chế trở nên nghiêm trọng hơn vào cuối năm 2026.
Theo IEA, NGL vẫn là phân khúc khó nắm bắt nhất trong toàn bộ chuỗi dầu mỏ. Kể từ năm 2024, thặng dư NGL chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng dư cung dầu, góp phần lý giải vì sao mối liên hệ giữa cán cân dầu và giá dầu thô ngày càng lỏng lẻo. Tuy vậy, IEA cũng ghi nhận một khoảng cách ngày càng lớn và chưa được lý giải giữa cán cân NGL và số liệu tồn kho NGL đã biết kể từ năm 2023.
Xét trên lý thuyết, thị trường dầu mỏ toàn cầu đang dư cung, nhưng lượng dư thừa phân bổ không đồng đều. Dư cung dầu thô chủ yếu tập trung ngoài khơi và tại Trung Quốc, thay vì ở các trung tâm định giá then chốt; sản phẩm tinh chế vẫn thiếu hụt mang tính cấu trúc; còn NGL thì khó đánh giá. Tất cả những yếu tố này giúp lý giải vì sao giá dầu và cấu trúc thị trường vẫn vững hơn so với những gì cán cân dầu toàn cầu đơn thuần phản ánh.
Nh.Thạch
AFP
- Mỹ phong tỏa tàu chở dầu Venezuela: Ảnh hưởng ra sao tới thị trường thế giới?
- Đòn trừng phạt của Mỹ tiếp theo nhằm vào Nga sẽ là gì?
- Vì sao dầu mỏ trở thành trọng tâm trong các lệnh trừng phạt Venezuela của Mỹ?
- Mỹ tìm cách phá trục dầu mỏ Venezuela - Cuba
- “Nghịch lý Fermi” của dầu mỏ sắp đi đến hồi kết
