Phân tích nguy cơ xung đột lớn tại Trung Đông và ảnh hưởng toàn cầu

08:04 | 24/06/2025

|
(PetroTimes) - Căng thẳng tại Trung Đông đang leo thang khi Mỹ tấn công cơ sở hạt nhân Fordow của Iran – một trong những địa điểm được bảo vệ nghiêm ngặt nhất của nước này. Nguy cơ bùng phát một cuộc xung đột quân sự lớn là hoàn toàn có thể, kéo theo những ảnh hưởng đáng kể đến thị trường năng lượng, chuỗi cung ứng toàn cầu và kinh tế thế giới.
Phân tích nguy cơ xung đột lớn tại Trung Đông và ảnh hưởng toàn cầu
Hình ảnh vệ tinh của cơ sở Fordow ở Iran. Ảnh: Reuters.

Nguy cơ leo thang căng thẳng

Tổng thống Mỹ Donald Trump ngày 21/6 (sáng 22/6 giờ Hà Nội) thông báo trên Truth Social rằng không quân Mỹ đã tiến hành chiến dịch không kích vào ba cơ sở hạt nhân ở Iran. AFP trước đó dẫn dữ liệu theo dõi chuyến bay cho biết nhiều oanh tạc cơ B-2 Mỹ đã cất cánh từ căn cứ không quân Whiteman ở Missouri vào đêm 20/6 để bay về phía tây. Một quan chức Mỹ giấu tên nói với Reuters rằng các máy bay B-2 này đã tham gia chiến dịch không kích cơ sở hạt nhân Iran.

Oanh tạc cơ B-2 là máy bay duy nhất có khả năng mang theo bom MOP, loại bom duy nhất có khả năng phá hủy "pháo đài hạt nhân" Fordow của Iran. Mỗi chiếc B-2 có thể mang theo hai quả bom MOP, mỗi quả nặng khoảng 14 tấn.

Cơ sở Fordow, nằm gần thành phố Qom và được xây sâu dưới lòng đất, là một phần quan trọng trong chương trình hạt nhân của Iran. Với cấu trúc kiên cố, nơi này có thể chống lại nhiều loại tấn công, kể cả bom xuyên hầm. Tuy vậy, các chuyên gia cho rằng dù bị tấn công, Iran vẫn có thể khôi phục chương trình hạt nhân trong thời gian ngắn.

Iran coi đây là hành động thù địch nghiêm trọng, làm gia tăng nguy cơ xung đột lan rộng trong khu vực. Các lực lượng thân Iran như Hezbollah ở Lebanon, dân quân Shia ở Iraq, hay Houthi tại Yemen, có thể phản ứng quân sự, làm tình hình thêm phức tạp.

Đặc biệt, eo biển Hormuz – nơi trung chuyển khoảng 20% lượng dầu mỏ toàn cầu – có thể trở thành điểm nóng. Iran từng nhiều lần cảnh báo sẽ phong tỏa tuyến hàng hải này nếu an ninh bị đe dọa. Ngoài ra, rủi ro từ các vụ tấn công mạng, hoặc phá hoại cơ sở hạ tầng năng lượng cũng là điều không thể loại trừ.

Đối thoại vẫn là ẩn số

Hiện tại, cả Mỹ và Iran đều chưa cho thấy dấu hiệu sẵn sàng quay lại bàn đàm phán. Nếu căng thẳng vượt quá tầm kiểm soát, việc kiềm chế hậu quả sẽ ngày càng khó khăn. Mỹ từng trải qua nhiều hệ lụy từ các cuộc can thiệp quân sự ở Trung Đông. Còn Israel, dù có ưu thế quân sự, cũng phải đối mặt với không ít rủi ro nếu đối đầu trực tiếp với Iran.

Trong bối cảnh nhiều lực lượng có liên quan và lợi ích đan xen, nguy cơ về một cuộc xung đột kéo dài – với hậu quả lan rộng – là điều khiến cộng đồng quốc tế đặc biệt lo ngại.

Ảnh hưởng về địa chính trị và kinh tế

Mối quan hệ giữa Mỹ và các đồng minh, đặc biệt là châu Âu, có thể bị ảnh hưởng. Các nước châu Âu phần lớn vẫn ưu tiên giải pháp ngoại giao và thường không ủng hộ các hành động quân sự đơn phương. Trong khi đó, các quốc gia vùng Vịnh sẽ rơi vào tình thế khó xử, phải cân bằng giữa quan hệ với Mỹ và tránh bị cuốn vào đối đầu với Iran.

Về phía Iran, xung đột có thể đẩy nước này xích lại gần hơn với các cường quốc như Nga và Trung Quốc, tạo ra một thế đối trọng mới trong trật tự toàn cầu. Trong nước, chính quyền Iran cũng có thể tận dụng tình hình để củng cố nội bộ, giảm áp lực cải cách.

Giá dầu và rủi ro kinh tế toàn cầu

Một cuộc xung đột lớn tại Trung Đông chắc chắn sẽ ảnh hưởng mạnh tới thị trường dầu mỏ. Giá dầu có khả năng tăng vọt, gây khó khăn cho các nền kinh tế đang phát triển phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng như Ấn Độ, Bangladesh.

Dù thế giới đang chuyển dần sang năng lượng tái tạo và xe điện, nhưng dầu mỏ vẫn đóng vai trò quan trọng và rất nhạy cảm với biến động địa chính trị. Những kịch bản “cú sốc dầu mỏ” như trong quá khứ hoàn toàn có thể tái diễn.

Đáng chú ý, Iran đang đẩy mạnh đầu tư vào khai thác nhiên liệu tổng hợp từ than, nhằm giảm phụ thuộc nhập khẩu năng lượng. Ước tính mỗi năm nước này sử dụng khoảng 40 triệu tấn than để khai thác nhiên liệu tổng hợp, và hơn 260 triệu tấn để tạo ra các hóa chất công nghiệp như amoniac, methanol – giúp duy trì nguồn cung trong điều kiện bị cấm vận kéo dài.

Cân nhắc về xung đột toàn diện với Iran: Những hệ lụy toàn cầu có thể xảy ra

Căng thẳng tại Trung Đông leo thang khiến giới phân tích đặt ra kịch bản về một cuộc chiến toàn diện với Iran, từ đó đánh giá các hệ lụy tiềm ẩn. Dù chưa có dấu hiệu rõ ràng về xung đột, nhưng việc lường trước ảnh hưởng quân sự, chiến lược và kinh tế là cần thiết.

Iran và chiều sâu chiến lược

Trong cuộc chiến Iran–Iraq (1980–1988), Iran từng thể hiện khả năng phòng thủ bền bỉ nhờ dân số đông và lãnh thổ rộng lớn. Lợi thế này giúp nước này có thể phân tán lực lượng, bảo vệ hạ tầng và duy trì năng lực kháng cự lâu dài.

Ngược lại, Israel có diện tích nhỏ, hệ thống dân sự tập trung, dễ tổn thương nếu xung đột kéo dài. Nguy cơ gián đoạn hạ tầng, hoặc làn sóng di cư từ những người mang hai quốc tịch cũng được nhiều chuyên gia cảnh báo.

Sự chuẩn bị và phòng thủ của Iran

Từ sau thập niên 1980, Iran đã xây dựng các “thành phố ngầm” với căn cứ và kho tên lửa được thiết kế để chống lại không kích. Địa hình hiểm trở và mạng lưới phòng thủ sâu khiến một chiến dịch quân sự toàn diện trở nên khó khăn và tốn kém.

Nếu xảy ra chiến dịch trên bộ, các lực lượng tấn công có thể đối mặt với kháng cự mạnh mẽ, tiêu hao lớn về nhân lực, tài chính và uy tín. Iran có khả năng kéo dài xung đột, và chỉ cần trụ vững sau xung đột cũng đã được coi là một thành công chiến lược. Một số nhân vật có ảnh hưởng tại Mỹ hiện cũng phản đối lựa chọn quân sự với Iran.

Ảnh hưởng kinh tế toàn cầu

Nếu xung đột nổ ra, sản lượng dầu thô của Iran – hơn 1 triệu thùng/ngày – có thể bị gián đoạn. Tình huống eo biển Hormuz bị phong tỏa sẽ khiến thị trường thiếu hụt 5–10 triệu thùng dầu/ngày. Giá dầu Brent có thể tăng lên 120–150 USD/thùng, thậm chí vượt 200 USD nếu khủng hoảng kéo dài.

Giá dầu tăng sẽ thúc đẩy lạm phát toàn cầu, đặc biệt tại các nước nhập khẩu như Ấn Độ, Bangladesh và nhiều nền kinh tế ở Đông Nam Á. Ước tính giá dầu tăng 50 USD/thùng có thể làm tổng chi phí năng lượng toàn cầu tăng hơn 1.000 tỷ USD mỗi năm, ảnh hưởng lớn đến kinh tế và đời sống người dân.

Gián đoạn tài chính và thương mại

Thị trường tài chính có thể biến động mạnh. Cổ phiếu năng lượng và quốc phòng dao động thất thường, trong khi vàng và USD – các tài sản trú ẩn – tăng giá. Tâm lý lo ngại có thể khiến chứng khoán toàn cầu giảm 10–20% trong ngắn hạn.

Về thương mại, chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn còn mong manh sau đại dịch Covid-19. Nếu tuyến vận tải qua vùng Vịnh bị gián đoạn, chi phí vận chuyển có thể tăng vọt, kéo dài thời gian giao hàng. Chỉ số Baltic Dry có thể tăng 30–50%, gần bằng mức đỉnh hồi năm 2008.

Các nền kinh tế đang phát triển tại châu Á như Ấn Độ, Hàn Quốc, Bangladesh sẽ chịu ảnh hưởng rõ rệt, do phụ thuộc lớn vào dầu từ vùng Vịnh. Giá dầu tăng có thể khiến chi phí nhập khẩu, thâm hụt thương mại và áp lực tỷ giá gia tăng. Hãng vận tải Maersk đã tạm dừng hoạt động tại cảng Haifa, cho thấy rủi ro hiện hữu.

Ảnh hưởng đến kinh tế Mỹ

Dù ít phụ thuộc vào nguồn cung trực tiếp, Mỹ vẫn có thể bị ảnh hưởng. Giá xăng trong nước có thể tăng lên 5 USD/gallon, làm tăng lạm phát và giảm chi tiêu tiêu dùng – vốn chiếm 70% GDP Mỹ.

Theo dự báo của Fed, nếu lạm phát tăng 1%, tăng trưởng GDP có thể giảm 0,5%. Ngân sách quốc phòng có thể phải tăng thêm 50–100 tỷ USD/năm, gây áp lực lên tài khóa và chi tiêu công trong nước.

IEA: Thị trường dầu mỏ vẫn đủ cung bất chấp xung đột Trung ĐôngIEA: Thị trường dầu mỏ vẫn đủ cung bất chấp xung đột Trung Đông
Tổng hợp diễn biến thị trường dầu mỏ thế giới từ đầu tuần đến nayTổng hợp diễn biến thị trường dầu mỏ thế giới từ đầu tuần đến nay
Mỹ can dự vào xung đột Trung Đông, 3 cơ sở hạt nhân Iran bị tấn côngMỹ can dự vào xung đột Trung Đông, 3 cơ sở hạt nhân Iran bị tấn công
Nguy cơ tê liệt Hormuz: Hồi chuông báo động hay đòn tâm lý?Nguy cơ tê liệt Hormuz: Hồi chuông báo động hay đòn tâm lý?

Nh.Thạch

AFP