Thực trạng thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) tại châu Á

20:04 | 14/10/2025

|
(PetroTimes) - Một báo cáo của Viện Khoa học và Chính sách Toàn cầu Climate Analytics cảnh báo rằng, việc mở rộng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) tại châu Á có thể khiến lượng phát thải khí nhà kính tăng thêm gần 25 tỷ tấn vào năm 2050. Điều này đe dọa mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C theo Thỏa thuận Paris, đồng thời có thể “khóa chặt” khu vực vào con đường phát triển dựa vào nhiên liệu hóa thạch - vừa tốn kém, vừa kém cạnh tranh.
Thực trạng thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) tại châu Á
Tổng cục trưởng Dầu khí thuộc Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản Laode Sulaeman (trái), Bộ trưởng/Phó Trưởng Văn phòng Đại diện Nhật Bản tại ASEAN Kazuo Chujo (thứ hai từ trái sang), Phó Chủ tịch Hội đồng Hiệp thương Nhân dân Cộng hòa Indonesia Eddy Soeparno (thứ hai từ phải sang) và Chủ tịch Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á (ERIA) Tetsuya Watanabe (phải) tham dự Diễn đàn Mạng lưới CCUS Châu Á lần thứ 5. (ANTARA/HO-ERIA)

Báo cáo được công bố ngay trước Hội nghị Thượng đỉnh CCS Nhật Bản (15–16/10), với tiêu đề “Những rủi ro khí hậu toàn cầu từ kế hoạch mở rộng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon của châu Á”.

Tài liệu đánh giá chiến lược CCS của 9 nền kinh tế lớn gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Singapore và Úc - những quốc gia chiếm hơn một nửa lượng tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và phát thải khí nhà kính toàn cầu.

Giám đốc điều hành Climate Analytics, ông Bill Hare, nhận định: “Châu Á đang ở ngã rẽ. Dù các nước trong khu vực chưa đầu tư quá sâu vào CCS, nhiều Chính phủ đã bắt đầu điều chỉnh chính sách để bảo vệ ngành nhiên liệu hóa thạch. Đây là một hướng đi đầy rủi ro - không chỉ với Thỏa thuận Paris mà còn với chính nền kinh tế của họ”.

Báo cáo chỉ ra hai rủi ro chính:

Thứ nhất, “CCS hoạt động kém hiệu quả” - công nghệ được triển khai nhưng không đạt tỷ lệ thu giữ khí như kỳ vọng.

Thứ hai, “CCS không được thực hiện” - công nghệ được quảng bá rầm rộ nhưng không triển khai thực tế, khiến nguồn lực bị rút khỏi các giải pháp năng lượng sạch đã chứng minh hiệu quả.

Trong cả hai kịch bản, lượng phát thải ở châu Á có thể tăng thêm 24,9 gigaton CO₂ tương đương vào năm 2050 - cao hơn tổng phát thải nhiên liệu hóa thạch của Hàn Quốc và Úc cộng lại.

Tác giả chính của báo cáo, ông James Bowen, cho biết: “Chúng tôi nhận thấy khả năng cao các nước châu Á sẽ tiếp tục đẩy mạnh hỗ trợ CCS đến năm 2050. Điều này có thể khiến khu vực rơi vào mô hình phát triển phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch, đối mặt với rủi ro tài sản mắc kẹt và đe dọa mục tiêu giữ nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5°C theo Thỏa thuận Paris”.

Vai trò ngày càng nổi bật của Ấn Độ trong cuộc tranh luận về công nghệ thu giữ carbon (CCS)

Ấn Độ - một trong những quốc gia phát thải lớn nhất châu Á, cùng với Trung Quốc và Nhật Bản - đang xây dựng chương trình quốc gia về công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) để mở rộng trong tương lai. Tuy nhiên, theo báo cáo, CCS tại Ấn Độ hiện vẫn ở giai đoạn rất sớm, chưa có dự án quy mô lớn nào đi vào vận hành, cũng như chưa có hạ tầng vận chuyển hay lưu trữ đáng kể. Ấn Độ gần như vẫn đứng ngoài mạng lưới CCS đang hình thành giữa Nhật Bản, Hàn Quốc, Đông Nam Á và Úc.

Dù vậy, tốc độ tăng trưởng công nghiệp nhanh khiến Ấn Độ trở thành nhân tố quan trọng trong cuộc tranh luận về CCS. Nước này hiện là quốc gia tiêu thụ thép lớn thứ hai thế giới, với nhu cầu dự kiến tăng trung bình 6,3% mỗi năm trong giai đoạn 2025-2030. Tiêu thụ xi măng ở Ấn Độ và Nam Á cũng có thể tăng hơn 40% trong giai đoạn 2025-2035. Đây đều là những ngành khó giảm phát thải và thường được xem là đối tượng tiềm năng cho CCS, dù báo cáo lưu ý rằng các công nghệ không phát thải mới nổi có thể mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí hơn.

Phần lớn nhiên liệu hóa thạch của Ấn Độ đến từ nguồn trong nước, giúp nước này linh hoạt hơn trong việc chuyển sang năng lượng tái tạo và ít chịu ảnh hưởng từ thị trường quốc tế. Báo cáo cũng ghi nhận tiến bộ của Ấn Độ trong phát triển năng lượng tái tạo, xe điện và hydro xanh, cho thấy nước này có thể tránh được sự phụ thuộc vào CCS nếu tiếp tục ưu tiên năng lượng sạch và đổi mới công nghiệp.

Tuy nhiên, thách thức kinh tế vẫn rất lớn. Báo cáo ước tính Ấn Độ sẽ cần khoảng 4,3 tỷ USD hỗ trợ từ Chính phủ để thúc đẩy việc áp dụng CCS - đặt ra câu hỏi liệu khoản đầu tư này có nên được dành cho các giải pháp rẻ hơn và dễ mở rộng hơn hay không.

CCS - “Phao cứu sinh” cho nhiên liệu hóa thạch

Dù được quảng bá như một giải pháp khí hậu, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) vẫn liên tục gây thất vọng. Tỷ lệ thu giữ CO₂ thực tế chỉ đạt khoảng 50%, thấp hơn nhiều so với mức 95% cần thiết để thực sự cắt giảm phát thải. Hơn nữa, khoảng 80% các dự án CCS hiện nay lại sử dụng lượng CO₂ thu được cho khai thác dầu tăng cường (EOR) - thực chất là kéo dài vòng đời của nhiên liệu hóa thạch.

Báo cáo cho thấy việc áp dụng CCS trong ngành điện có thể khiến chi phí khai thác tăng gấp đôi so với điện từ năng lượng tái tạo có lưu trữ, khiến CCS khó khả thi về mặt kinh tế ở hầu hết các thị trường châu Á.

Sai lệch ngành và động cơ chiến lược

Phần lớn các dự án CCS ở châu Á lại tập trung vào những lĩnh vực đã có giải pháp phát thải bằng không khả thi, như khí đốt, xử lý LNG và khai thác hydro. Trong khi đó, các ngành thực sự khó giảm phát thải - như xi măng và thép - lại nhận được rất ít đầu tư vào CCS.

Chính phủ Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc là những bên ủng hộ CCS mạnh mẽ nhất, cung cấp hỗ trợ tài chính và khung pháp lý thuận lợi nhằm duy trì ngành nhiên liệu hóa thạch.

Các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia và Thái Lan đang muốn trở thành trung tâm lưu trữ CO₂, chủ yếu thông qua hợp tác với các tập đoàn dầu khí.

Singapore cũng đang phát triển trung tâm CCS khu vực cùng ExxonMobil và Shell, qua đó củng cố vai trò trung chuyển nhiên liệu hóa thạch của mình.

Giải pháp thay thế rẻ hơn và hiệu quả hơn

Báo cáo kêu gọi các Chính phủ châu Á theo đuổi lộ trình “ít phụ thuộc vào CCS”, ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, điện khí hóa và nâng cao hiệu quả năng lượng - những công nghệ hiện đã rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch, ngay cả khi không có CCS.

Năm 2023, chi phí trung bình toàn cầu của điện mặt trời và điện gió đã thấp hơn đáng kể so với điện từ nhiên liệu hóa thạch. Ở Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam, năng lượng tái tạo thậm chí đã trở nên cạnh tranh hơn về giá. Báo cáo cho biết, nếu thế giới tiếp tục con đường phụ thuộc cao vào CCS, chi phí đến năm 2050 có thể tăng thêm 30 nghìn tỷ USD so với lộ trình “ít CCS”.

Ngay cả trong các ngành khó khử carbon như thép, xi măng và phân bón, những công nghệ phát thải bằng 0 đang dần xuất hiện - như sản xuất thép bằng hydro xanh, xi măng carbon thấp và amoniac tái tạo - đều là hướng đi khả thi mà không cần trông chờ vào CCS.

Indonesia tiên phong trong việc thực hiện các quy định CCS/CCUS ở Đông Nam ÁIndonesia tiên phong trong việc thực hiện các quy định CCS/CCUS ở Đông Nam Á
Singapore tăng cường nghiên cứu về công nghệ CCSSingapore tăng cường nghiên cứu về công nghệ CCS
Vì sao các Big Oil tăng tốc đầu tư vào công nghệ CCS?Vì sao các Big Oil tăng tốc đầu tư vào công nghệ CCS?
Dự án CCS đầu tiên của Thái LanDự án CCS đầu tiên của Thái Lan

Nh.Thạch

AFP