Thấy gì từ báo cáo "Thị trường dầu mỏ hằng tháng” của OPEC?
![]() |
Hình minh hoạ |
Giá dầu thô biến động mạnh
Trong tháng 5, giá trung bình Giỏ dầu OPEC (OPEC Reference Basket - ORB) giảm 5,36 USD/thùng, tương đương 7,8% so với tháng trước, còn 63,62 USD/thùng. Hợp đồng dầu Brent giao gần nhất trên sàn ICE giảm 2,45 USD (3,7%) xuống còn 64,01 USD/thùng. Dầu WTI trên sàn NYMEX cũng giảm 2,02 USD (3,2%) còn 60,94 USD/thùng. Dầu Oman trên sàn GME giảm 3,97 USD (5,9%) xuống mức 63,88 USD/thùng.
Chênh lệch giá giữa dầu Brent và dầu WTI ở kỳ hạn ngắn thu hẹp còn 3,07 USD/thùng, giảm 43 cent. Đường cong giá kỳ hạn của cả ba loại dầu (Brent, WTI và Oman) trở nên bằng phẳng hơn so với tháng trước, nhưng vẫn giữ trạng thái backwardation - tức giá giao sau thấp hơn giá giao gần. Trên thị trường kỳ hạn, các hoạt động đầu tư trên sàn ICE và sàn NYMEX có xu hướng trái ngược nhau.
Tình hình kinh tế toàn cầu
Kinh tế thế giới tiếp tục giữ được đà tăng nhờ kết quả tích cực trong quý I/2025 và những tiến triển trong đàm phán thương mại của Mỹ. Dự báo tăng trưởng toàn cầu giữ nguyên ở mức 2,9% trong năm 2025 và 3,1% trong năm 2026. Mỹ: 1,7% (2025) và 2,1% (2026). Nhật Bản: 1,0% (2025) và 0,9% (2026). Eurozone: 1,0% (2025) và 1,1% (2026). Trung Quốc: 4,6% (2025) và 4,5% (2026). Ấn Độ: 6,5% cho cả hai năm. Brazil: 2,3% (2025) và 2,5% (2026). Nga: 1,8% (2025 - giảm nhẹ) và 1,5% (2026 - giữ nguyên).
Nhu cầu dầu ổn định
Dự báo nhu cầu dầu toàn cầu năm 2025 vẫn giữ ở mức tăng 1,3 triệu thùng/ngày so với năm trước. Một số điều chỉnh nhỏ được thực hiện dựa trên số liệu thực tế quý I/2025. Nhóm OECD: Dự kiến tăng khoảng 0,2 triệu thùng/ngày. Các nước ngoài OECD: Tăng hơn 1,1 triệu thùng/ngày.
Sang năm 2026, mức tăng nhu cầu dầu cũng giữ ở mức 1,3 triệu thùng/ngày: Nhóm OECD tăng khoảng 0,1 triệu thùng/ngày; Các nước ngoài OECD tăng khoảng 1,2 triệu thùng/ngày.
Nguồn cung dầu
Nguồn cung dầu lỏng từ các nước ngoài Tuyên bố Hợp tác (non-DoC) dự kiến tăng 0,8 triệu thùng/ngày trong năm 2025 - không thay đổi so với dự báo trước. Mỹ, Brazil, Canada và Argentina tiếp tục là những nước đóng vai trò chính.
Dự báo cho năm 2026 được điều chỉnh giảm nhẹ xuống còn 0,7 triệu thùng/ngày, với các quốc gia trên vẫn là động lực chính.
Ngoài ra, sản lượng khí hóa lỏng (NGL) và dầu phi truyền thống từ các nước trong DoC dự kiến tăng 0,1 triệu thùng/ngày trong năm 2025, trung bình đạt 8,4 triệu thùng/ngày. Con số này được kỳ vọng tiếp tục tăng lên 8,5 triệu thùng/ngày trong năm 2026.
Sản lượng dầu thô của các nước trong DoC trong tháng 5 tăng 180 nghìn thùng/ngày so với tháng 4, đạt mức trung bình khoảng 41,23 triệu thùng/ngày (theo các nguồn dữ liệu thứ cấp).
Thị trường sản phẩm và hoạt động lọc hóa dầu
Trong tháng 5, biên lợi nhuận lọc dầu tăng ở tất cả các trung tâm giao dịch, nhờ giá nguyên liệu đầu vào giảm và nhu cầu xăng vẫn mạnh ở nhiều khu vực. Tại Bờ Vịnh Mỹ (USGC), giá xăng thường và dầu nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh 3,0% tăng theo yếu tố mùa vụ, dù công suất các nhà máy lọc dầu tăng, gây áp lực lên hiệu suất một số sản phẩm khác. Ở Rotterdam, giá tăng đồng loạt ở hầu hết các nhóm sản phẩm, trong đó, xăng, dầu nhiên liệu và naphtha là những yếu tố chính kéo giá lên trong tháng.
Tại Singapore, biên lợi nhuận tăng mạnh khi tất cả các sản phẩm đều ghi nhận mức tăng rõ rệt. Việc nhiều nhà máy lọc dầu ở châu Á tạm ngừng hoạt động để bảo trì khiến nguồn cung giảm, cộng với giá nguyên liệu thấp, đã giúp lợi nhuận lọc dầu tại khu vực này cải thiện đáng kể. Lượng dầu thô toàn cầu được đưa vào lọc trong tháng 5 cũng tăng gần 400.000 thùng/ngày so với tháng trước, đạt 79,3 triệu thùng/ngày - tuy nhiên vẫn thấp hơn 1,6 triệu thùng/ngày so với cùng kỳ năm ngoái.
Thị trường tàu chở dầu
Trong tháng 5, giá cước tàu chở dầu thô biến động trái chiều so với tháng trước. Giá cước tàu VLCC nhìn chung giữ ổn định, hoặc giảm nhẹ, trong khi giá cước tàu Aframax và Suezmax giảm mạnh. Trên các tuyến Trung Đông - phương Tây và Tây Phi - châu Á, giá cước VLCC không thay đổi, nhưng tuyến Trung Đông - châu Á giảm 2%. Tâm lý thị trường khá trầm lắng, do nguồn cung tàu dồi dào và nhu cầu vận chuyển dài hạn thấp. Giá cước tàu Suezmax trên tuyến Bờ Vịnh Mỹ - châu Âu giảm 22% do số chuyến thuê tàu hạn chế. Còn trên tuyến Địa Trung Hải - Tây Bắc châu Âu, giá cước tàu Aframax giảm 20% vì cung vượt cầu.
Đối với tàu chở sản phẩm tinh chế, thị trường cũng ghi nhận xu hướng trái chiều: Giá cước phía Đông kênh đào Suez tăng 4% do thiếu tàu, trong khi phía Tây giảm 9% do nhu cầu yếu.
Thương mại dầu thô và sản phẩm tinh chế
Tháng 5, nhập khẩu dầu thô của Mỹ tăng 5% so với tháng trước, đạt trung bình 6,1 triệu thùng/ngày; trong khi xuất khẩu giảm 8%, còn 3,8 triệu thùng/ngày. Nhập khẩu sản phẩm tinh chế tăng 6%, xuất khẩu tăng 4%. Dữ liệu sơ bộ cho thấy nhập khẩu dầu thô của châu Âu (OECD) trong tháng 4 giảm do lượng dầu từ Kazakhstan và Nigeria giảm, nhưng nhập khẩu sản phẩm tăng khoảng 14%, chủ yếu nhờ lượng dầu nhiên liệu nhập khẩu tăng.
Ở Nhật Bản, nhập khẩu dầu thô trong tháng 4 ổn định ở mức 2,5 triệu thùng/ngày, nhưng nhập khẩu sản phẩm giảm gần 20%, do nhập LPG sụt giảm mạnh. Xuất khẩu sản phẩm của Nhật phục hồi một phần, chủ yếu nhờ khí gasoil và nhiên liệu máy bay.
Trong khi đó, Trung Quốc giảm nhập khẩu dầu thô xuống còn trung bình 11,7 triệu thùng/ngày trong tháng 4, và còn 11,0 triệu thùng/ngày trong dữ liệu sơ bộ tháng 5. Ngược lại, nhập khẩu sản phẩm tăng 18% nhờ nhu cầu đối với dầu nhiên liệu và LPG phục hồi. Xuất khẩu sản phẩm của Trung Quốc giảm 2%, do xuất khẩu xăng và diesel giảm mạnh, dù nhiên liệu máy bay và dầu nhiên liệu có tăng.
Ở Ấn Độ, nhập khẩu dầu thô tháng 4 giảm còn 5,2 triệu thùng/ngày; nhập khẩu sản phẩm giảm 7% do lượng LPG nhập vào giảm, và xuất khẩu sản phẩm cũng giảm gần 29%, chủ yếu do xuất khẩu xăng và diesel giảm mạnh.
Biến động tồn kho thương mại
Số liệu sơ bộ cho thấy tồn kho dầu thương mại của OECD trong tháng 4 đạt 2.739 triệu thùng, tăng 4,7 triệu thùng so với tháng trước. Trong đó, tồn kho dầu thô tăng 7,2 triệu thùng, còn tồn kho sản phẩm giảm 2,5 triệu thùng. So với mức trung bình giai đoạn 2015-2019, tổng tồn kho hiện thấp hơn 188 triệu thùng. Riêng dầu thô còn 1.344 triệu thùng, thấp hơn 129 triệu thùng; sản phẩm tinh chế còn 1.395 triệu thùng, thấp hơn 59 triệu thùng. Tính theo số ngày dự trữ, mức tồn kho hiện tại tương đương 59,7 ngày - giảm 0,4 ngày so với tháng trước, và thấp hơn 2,5 ngày so với mức trung bình 2015-2019.
Cân đối cung - cầu
Nhu cầu dầu thô của các nước tham gia Tuyên bố Hợp tác (DoC) năm 2025 được điều chỉnh tăng thêm 0,1 triệu thùng/ngày so với dự báo trước, lên mức 42,7 triệu thùng/ngày - cao hơn khoảng 0,4 triệu thùng/ngày so với ước tính của năm 2024. Dự báo cho năm 2026 cũng tăng thêm 0,2 triệu thùng/ngày, đạt 43,2 triệu thùng/ngày - cao hơn 0,4 triệu thùng/ngày so với mức dự báo cho năm 2025.
![]() |
![]() |
![]() |
Nh.Thạch
AFP
- Xung đột Israel - Iran: Hồi chuông cảnh tỉnh châu Á về sự phụ thuộc dầu mỏ từ Trung Đông
- Phân tích diễn biến giá dầu tuần qua: Thị trường chờ tín hiệu bứt phá
- Nếu Shell thâu tóm BP sẽ tác động gì tới giá dầu khí thế giới và đầu tư năng lượng?
- Phân tích hoạt động nhập khẩu dầu thô của châu Á nửa đầu 2025
- Chiến tranh Israel-Iran làm nổi bật sự suy giảm ảnh hưởng của Trung Đông đối với giá dầu