Rạn nứt Ấn Độ - Mỹ: Đòn bẩy dầu mỏ cho các nước vùng Vịnh
![]() |
| (Ảnh: AFP) |
Quan hệ Mỹ - Ấn hiện đối mặt với một trong những khủng hoảng nghiêm trọng nhất kể từ sau Chiến tranh Lạnh. Những căng thẳng vốn trước đây chỉ dừng ở “chiến lược phòng xa” giữa một Ấn Độ đang trỗi dậy và phương Tây, nay đã bùng phát thành đối đầu nhiều mặt - xoay quanh nhập khẩu năng lượng, chính sách trừng phạt và cả vấn đề quyền tự chủ chiến lược. Tâm điểm rạn nứt chính là việc Ấn Độ tăng mạnh mua dầu Nga, chiến dịch gây sức ép ngày càng gắt của Washington nhằm hạn chế giao dịch này, cùng lập trường “hưởng lợi thầm lặng” của các nhà xuất khẩu dầu tại vùng Vịnh.
Bài phân tích này đi sâu vào diễn biến và ý nghĩa của căng thẳng, nhìn vào tính toán năng lượng của Ấn Độ, công cụ gây sức ép của Mỹ, cũng như ảnh hưởng rộng hơn đối với dòng chảy dầu toàn cầu và tham vọng của các quốc gia vùng Vịnh trong OPEC.
Bước ngoặt dầu Nga của Ấn Độ và phản ứng từ Mỹ
Trước khi Nga tấn công Ukraine tháng 2/2022, dầu thô Nga chỉ chiếm chưa đến 2% lượng nhập khẩu của Ấn Độ. Nhưng chỉ vài tháng sau, khi phương Tây đóng cửa thị trường với Moscow và “cuộc chiến kinh tế” mới nổ ra, Nga chào bán dầu Urals với mức chiết khấu sâu. Nhận thấy cơ hội vừa kinh tế vừa chiến lược, các nhà máy lọc dầu Ấn Độ đã ồ ạt mua vào. Đến giai đoạn 2024-2025, Nga chiếm gần 40% tổng lượng dầu nhập khẩu của Ấn Độ.
Với New Delhi, lựa chọn này tiềm ẩn nhiều rủi ro địa chính trị. Ấn Độ phụ thuộc nhập khẩu tới gần 90% nhu cầu dầu. Giá dầu tăng đồng nghĩa lạm phát cao, đồng rupee mất giá và thâm hụt ngân sách nặng nề hơn - đặc biệt khi chính phủ vẫn duy trì nhiều chương trình trợ giá năng lượng. Nguồn dầu giá rẻ từ Nga không chỉ giúp người dân bớt gánh nặng chi phí (trong khi thuế nhiên liệu vẫn cao), mà còn mở ra cơ hội lớn cho các nhà máy lọc dầu: Mua rẻ, chế biến rồi xuất khẩu dầu diesel và nhiên liệu máy bay - thậm chí bán ngược cho chính các quốc gia phương Tây đang trừng phạt Moscow.
Nhưng lợi ích này gắn chặt với cuộc chiến ở Ukraine và sức ép ngày càng lớn từ Washington. Ban đầu, dưới thời Tổng thống Joe Biden, Mỹ có phần chấp nhận - thậm chí ngầm ủng hộ - việc Ấn Độ tiếp tục mua dầu Nga, với lý do thị trường Ấn Độ “mở” sẽ giúp hạ nhiệt giá toàn cầu và kiểm soát lạm phát ở phương Tây. Tuy nhiên, khi xung đột kéo dài và động thái của phương Tây ngày càng cứng rắn, vị thế New Delhi trở nên mong manh: Vừa bị cáo buộc gia tăng ngân sách của Nga, vừa phải khéo léo tránh công khai ủng hộ Nga, duy trì thế cân bằng ngoại giao vốn là đặc trưng lâu nay của Ấn Độ.
Dưới thời Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ hai, chính sách thương mại Mỹ đã chuyển hẳn sang dùng thuế quan như công cụ chính để xử lý mất cân bằng thương mại và thúc đẩy mục tiêu đối ngoại, trong đó Ấn Độ cũng bị đưa vào tầm ngắm.
Để tạo sức ép trực diện, ông Trump áp thuế 50% với hàng nhập khẩu từ Ấn Độ, triển khai theo hai giai đoạn - trong đó giai đoạn hai gắn trực tiếp với việc Ấn Độ tiếp tục mua dầu Nga. Đây là mức thuế cao nhất mà Mỹ từng áp đặt lên một nền kinh tế đối tác.
Phản ứng từ Ấn Độ vừa giận dữ vừa thách thức. Quan chức nước này gọi đây là biện pháp “không công bằng, vô lý và phi lý”, đồng thời đặt câu hỏi vì sao chỉ có Ấn Độ bị nhắm tới, trong khi những khách hàng lớn khác lại không hề chịu phạt. Trong bài phát biểu nhân dịp Quốc khánh, Thủ tướng Narendra Modi nhấn mạnh tầm nhìn “Ấn Độ tự cường” (Atmanirbhar Bharat), kêu gọi phát triển công nghệ trong nước và tự chủ kinh tế.
Dù ông Modi không trực tiếp nhắc đến căng thẳng thương mại với Mỹ, thông điệp ngầm vẫn rất rõ ràng. Trên thực tế, sự ngờ vực lâu nay của Ấn Độ đối với Washington - bắt nguồn từ những bất đồng lịch sử như khủng hoảng Bangladesh thời Nixon - nay lại trùng khớp với chiến lược mở rộng quan hệ năng lượng và quốc phòng của New Delhi.
Tính toán chiến lược của Ấn Độ: Tự chủ, an ninh và áp lực kinh tế
Chiến lược nhập dầu Nga của Ấn Độ gắn chặt với bức tranh địa chính trị rộng lớn, phức tạp hơn nhiều so với một quyết định thuần túy thương mại. Học thuyết “tự chủ chiến lược” của New Delhi không chỉ là khẩu hiệu, mà phản ánh cả di sản không liên kết lẫn thực tế cứng rắn hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng. Hơn 60% khí tài quân sự của Ấn Độ có nguồn gốc từ Nga, hoặc Liên Xô. Moscow vẫn là nhà cung cấp then chốt vũ khí hiện đại và phụ tùng; bất kỳ rạn nứt đột ngột nào cũng đe dọa an ninh quốc gia và kéo theo gánh nặng tài chính khổng lồ, bởi nếu chuyển sang hệ thống phương Tây sẽ đòi hỏi thay đổi toàn diện về huấn luyện và hậu cần.
Các quan chức Ấn Độ nhiều lần khẳng định - cả công khai lẫn riêng tư - rằng mua dầu Nga là vì lợi ích quốc gia, nhu cầu kinh tế và sự khôn khéo trong ứng xử. Theo họ, từ chối dầu Nga không khiến lượng dầu đó biến mất, mà chỉ chảy sang Trung Quốc, hoặc các nước sẵn sàng mua khác, gần như không làm giảm đáng kể doanh thu của Moscow, hay ảnh hưởng đến cuộc chiến ở Ukraine. Ngược lại, việc Ấn Độ tiếp cận dầu giá rẻ còn giúp ổn định thị trường và gián tiếp hỗ trợ an ninh năng lượng toàn cầu - dù Mỹ và châu Âu không công nhận điều này.
Yếu tố trong nước cũng đóng vai trò lớn. Giá năng lượng gắn trực tiếp với lạm phát và ổn định chính trị; trong khi các tập đoàn lọc dầu lớn như Indian Oil Corp và Bharat Petroleum lại chịu ảnh hưởng nặng từ chính phủ. Vì vậy, chính sách năng lượng của Ấn Độ vừa phải phục vụ quản lý kinh tế vĩ mô, vừa tính đến quan hệ đối ngoại.
Tuy nhiên, khi sức ép từ Mỹ ngày càng leo thang thông qua thuế quan và nguy cơ trừng phạt thứ cấp, một số nhà máy lọc dầu Ấn Độ đã bắt đầu “tạm dừng” mua dầu giao ngay từ Nga, chuyển sang nguồn từ Mỹ, vùng Vịnh và Tây Phi. Những điều chỉnh này có thể chỉ mang tính chiến thuật chứ chưa phải thay đổi căn bản, nhưng cũng cho thấy bài toán nan giải New Delhi đang đối mặt: Làm sao vừa đảm bảo an ninh năng lượng, duy trì năng lực cạnh tranh công nghiệp và xuất khẩu, vừa cân bằng quan hệ chiến lược với cả Washington lẫn Moscow.
Các quốc gia vùng Vịnh và OPEC: Giành lại thế chủ động
Trước khi Nga mở chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine, Ả Rập Xê-út, UAE và Iraq vốn là những nhà cung cấp dầu chủ lực cho Ấn Độ. Các loại dầu thô nặng từ khu vực này phù hợp hơn với hệ thống lọc dầu của Ấn Độ so với dầu nhẹ từ Mỹ, trở thành nền tảng cho an ninh năng lượng của New Delhi. Vì vậy, việc Ấn Độ tăng mạnh nhập khẩu dầu Nga không chỉ làm các nhà khai thác Tây Á mất thị phần, mà còn khiến ảnh hưởng địa chính trị của phương Tây suy giảm.
Giờ đây, khi Mỹ siết trừng phạt, còn lợi thế giảm giá của dầu Nga bị bào mòn do chi phí vận chuyển, bảo hiểm tăng cao và Moscow phải cạnh tranh quyết liệt để bù đắp thị trường châu Âu bị mất, các nhà khai thác vùng Vịnh nhìn thấy cơ hội quay lại.
Trước bối cảnh đó, họ đã nhanh chóng tận dụng để giành lại chỗ đứng tại thị trường Ấn Độ. Các nhà máy lọc dầu - từ doanh nghiệp quốc doanh đến tập đoàn tư nhân lớn như Reliance Industries - được cho là đã nối lại đàm phán với những đối tác vùng Vịnh. Saudi Aramco và Abu Dhabi National Oil Company (ADNOC) đã bước vào vòng thương thảo, trong khi Iraq - từng đưa ra chiết khấu riêng vào thời điểm dầu Nga ồ ạt tràn vào - vẫn là lựa chọn linh hoạt.
Tuy vậy, giá cả vẫn là rào cản lớn. Các nhà xuất khẩu vùng Vịnh hiếm khi hạ giá sâu như Nga. Tính thêm bảo hiểm và vận chuyển, giá dầu “giao tận nơi” từ vùng Vịnh thường cao hơn giá niêm yết. Thậm chí Riyadh và Abu Dhabi còn áp “phụ phí châu Á”, phản ánh vị thế thị trường cũng như chiến lược riêng.
Dù thế, với vai trò trung tâm của OPEC, các nước vùng Vịnh không chỉ đơn thuần hưởng lợi từ sự điều chỉnh nhập khẩu của Ấn Độ. Những bước đi cân bằng sản lượng của OPEC - vừa để giữ thị phần trong bối cảnh nguồn cung từ Nga và Iran còn bất ổn, vừa để duy trì giá cao và ổn định thị trường - đều gắn với mục tiêu giành lại khách hàng lớn như Ấn Độ.
Không dừng ở dầu thô, các nước vùng Vịnh còn muốn củng cố quan hệ chiến lược với New Delhi thông qua đầu tư sâu hơn vào các lĩnh vực hạ nguồn như lọc dầu, hóa dầu và kho dự trữ. Các quỹ đầu tư quốc gia của họ cũng tích cực tìm mua cổ phần trong những ngành này, nhằm bảo đảm lợi thế thương mại và địa chính trị lâu dài.
Động thái này còn mang màu sắc ngoại giao. Bằng việc khẳng định lại vai trò nhà cung cấp tin cậy cho Ấn Độ, các nước vùng Vịnh gửi thông điệp tới Washington về tầm quan trọng của họ trong ổn định năng lượng toàn cầu, đồng thời vẫn để ngỏ khả năng cân bằng quan hệ với Bắc Kinh. Cách “song hành tín hiệu” này giúp họ gia tăng sức mạnh cả về kinh tế lẫn chiến lược.
Nhìn về phía trước, khi nhu cầu năng lượng của Ấn Độ tiếp tục tăng, các nhà khai thác vùng Vịnh có cơ hội định hình các hợp đồng dài hạn, không chỉ với dầu thô mà còn mở rộng sang hydro, hóa dầu và các lĩnh vực gắn với quá trình chuyển dịch năng lượng. Sự đa dạng hóa này bảo đảm vị thế của họ không chỉ trong giai đoạn phục hồi thị trường, mà còn trong kỷ nguyên năng lượng mới.
Tóm lại, bối cảnh hiện nay mở ra cho các nước vùng Vịnh một cơ hội chiến lược: Khi Ấn Độ muốn đa dạng hóa nguồn cung, họ có thể siết chặt quan hệ lâu dài, mở rộng hợp tác đầu tư hạ nguồn, đồng thời tái định hình sự phụ thuộc năng lượng của Ấn Độ vào Trung Đông. Điều này không chỉ khôi phục dòng thương mại đã mất, mà còn gia tăng đòn bẩy chính trị và chiến lược với một trong những nền kinh tế trụ cột của châu Á.
Bức tranh toàn cầu: Thị phần và ngoại giao trong vòng xoáy biến động
Cuộc đối đầu năng lượng giữa Ấn Độ và Mỹ không diễn ra trong khoảng trống. Những mức thuế trừng phạt mà Washington áp lên hàng hóa Ấn Độ, với mục tiêu chính là việc New Delhi mua dầu từ Nga, lại không được áp dụng cho Trung Quốc - nước nhập khẩu dầu Nga lớn nhất thế giới - hay Thổ Nhĩ Kỳ, một khách hàng lớn khác cũng đang hưởng lợi từ nguồn dầu giá rẻ của Moscow. Sự khác biệt này làm dấy lên bất bình trong dư luận Ấn Độ, củng cố cảm giác rằng họ bị “chọn làm mục tiêu” một cách thiếu công bằng, đồng thời khiến niềm tin từng có vào “mối quan hệ đặc biệt, được ưu tiên” với Washington dần phai nhạt.
Bài đăng trên Truth Social của ông Trump gọi nền kinh tế Ấn Độ là “suy sụp”, cùng với chính sách siết chặt nhập cư và việc xem New Delhi như một công cụ gây sức ép với Moscow, tất cả đang góp phần định hình lại quan hệ Mỹ - Ấn theo hướng thực dụng và đầy điều kiện.
Trong khi quan hệ Trump - Modi ngày càng rạn nứt, chiến lược ngoại giao “nước đôi” của Ấn Độ lại hiện rõ. Việc Thủ tướng Modi kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia, tham dự hội nghị thượng đỉnh Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) do Trung Quốc chủ trì, cũng như dự kiến gặp Tổng thống Vladimir Putin tại New Delhi, cho thấy tính toán cân bằng có chủ đích. Rõ ràng, ông Modi và ê-kíp không muốn công khai đối đầu với phương Tây, nhưng cũng không muốn lệ thuộc quá sâu vào Nga, hay Trung Quốc. Mục tiêu then chốt là giữ thế linh hoạt chiến lược - “đồng tiền” quý giá nhất trong thời kỳ bất ổn về năng lượng và địa chính trị.
Tuy nhiên, dòng chảy năng lượng có logic riêng. Việc Ấn Độ tái cơ cấu nguồn nhập dầu, sự trở lại của các nhà xuất khẩu vùng Vịnh với vai trò nhà cung cấp ưa thích, cùng sự điều chỉnh trong ảnh hưởng toàn cầu của OPEC, tất cả đều báo hiệu sự xáo trộn trong trật tự cũ. Trong năm tài khóa 2024-25, Nga là nhà cung cấp dầu lớn nhất cho Ấn Độ tính theo giá trị (50,3 tỷ USD), tiếp theo là Iraq (27,4 tỷ USD), Ả Rập Xê-út (20 tỷ USD) và UAE (13,9 tỷ USD).
Khi các nhà xuất khẩu vùng Vịnh giành lại lợi thế, hàng loạt câu hỏi được đặt ra: Liệu họ có sẵn sàng chào giá cạnh tranh, hay chỉ muốn tận dụng nhu cầu do chính sách thúc đẩy? Các nhà máy lọc dầu Ấn Độ, vốn quen xử lý dầu Urals của Nga, có quay lại điều chỉnh để thích ứng với dầu nặng từ vùng Vịnh? Và liệu Chính phủ Ấn Độ có “xoa dịu” Washington bằng cách hạn chế tái xuất sản phẩm tinh chế từ dầu Nga - một giải pháp giữ thể diện mà không phải nhượng bộ hoàn toàn?
Các quan chức Ấn Độ đã công bố kế hoạch tăng nhập khẩu năng lượng dài hạn từ Mỹ, đặt mục tiêu 25 tỷ USD vào năm 2025 (so với 15 tỷ USD năm 2024), vừa để thu hẹp thâm hụt thương mại với Washington, vừa đảm bảo nguồn thay thế. Động thái này phản ánh xu hướng rộng hơn: Ấn Độ không “bỏ rơi” Nga ngay, mà đang bổ sung thêm “bảo hiểm” bằng cách đa dạng hóa nguồn nhập. Các công ty lọc dầu quốc doanh đã bắt đầu cân đối giữa nguồn Nga, vùng Vịnh, Mỹ và châu Phi, chờ thêm tín hiệu rõ ràng hơn về trừng phạt và chiết khấu.
Mức thuế 50% mà ông Trump cam kết áp lên Ấn Độ vì mua dầu Nga đã chính thức có hiệu lực từ ngày 27/8. Cuộc khủng hoảng hiện tại trong quan hệ Mỹ - Ấn không chỉ là phép thử cho độ bền của quan hệ đối tác chiến lược, mà còn là bước ngoặt trong ngoại giao năng lượng toàn cầu. Với Ấn Độ, vấn đề này nhấn mạnh nhu cầu đảm bảo an ninh năng lượng, bảo vệ lợi ích vĩ mô và duy trì quyền tự chủ đối ngoại. Với Mỹ, đây là bài toán gây sức ép mà không đẩy đối tác về phía đối thủ, cũng không làm chao đảo thị trường toàn cầu.
Còn với các quốc gia vùng Vịnh - đặc biệt là Ả Rập Xê-út, UAE và Iraq - biến động này mở ra cơ hội giành lại thị phần đã mất, cạnh tranh về giá và củng cố mối quan hệ năng lượng lâu đời với thị trường tăng trưởng nhanh nhất châu Á. Những toan tính hiện tại của OPEC, trong bối cảnh trật tự mới được định hình bởi chiết khấu, trừng phạt và lợi ích quốc gia, sẽ góp phần viết nên chương tiếp theo của ván cờ năng lượng toàn cầu.
Nh.Thạch
AFP
- Đòn trừng phạt của Mỹ nhằm vào Nga có thực sự hiệu quả?
- Ông Trump dự tính gì trong cuộc gặp người đồng cấp Tập Cận Bình?
- Chiến thuật dầu mỏ của ông Trump với Ấn Độ và Nga là gì?
- Dầu ăn - Mặt trận mới trong cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung?
- Lệnh trừng phạt mới của Mỹ ảnh hưởng ra sao với những nước mua dầu Nga?
