Khí đốt Canada lần đầu thâm nhập thị trường toàn cầu
![]() |
Khí tự nhiên Canada đang dần thâm nhập thị trường toàn cầu, vượt khỏi thị trường truyền thống là Mỹ. Hình minh hoạ |
Bước ngoặt này diễn ra sau gần mười năm Mỹ khai trương nhà máy xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) đầu tiên trên bờ biển Vịnh Mexico: vào tháng 2 năm 2016, một tàu chở LNG rời bến từ trạm Sabine Pass ở bang Louisiana – thuộc sở hữu của tập đoàn Cheniere – đến Brazil. Kể từ đó, Mỹ đã đưa vào vận hành tám nhà máy xuất khẩu LNG và hiện có năm nhà máy khác đang được xây dựng. Tiến độ phát triển nhanh chóng phản ánh những thách thức mà Canada phải đối mặt trong việc triển khai các dự án hạ tầng liên quan đến nhiên liệu hóa thạch.
Tuy nhiên, LNG Canada có thể sẽ không đơn độc quá lâu. Giai đoạn 2 của dự án đã được lên kế hoạch, bên cạnh đó, hai dự án nhỏ hơn đã đạt quyết định đầu tư cuối cùng: Woodfibre LNG, dự kiến đi vào hoạt động năm 2027 và Cedar LNG – một dự án do cộng đồng bản địa Haisla thực hiện – dự kiến sẽ vận hành từ năm 2028.
Canada có đang đặt cược vào thị trường châu Á?
Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu và nguồn cung ngày càng dồi dào, Canada đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường tiêu thụ nhằm thoát khỏi sự phụ thuộc vào Mỹ. Liệu tổ hợp cảng xuất khẩu mới có nằm trong chiến lược phát triển dài hạn? Và khí đốt Canada có tìm thấy tương lai đầy hứa hẹn tại châu Á?
Thị trường châu Á chiếm khoảng 70% tổng nhu cầu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu vào năm 2024, khu vực này cũng được xem là thị trường chủ lực trong tương lai. Có thể chia thị trường tại châu lục này thành bốn nhóm chính:
-
Các thị trường đã phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan – những nước đã nhập khẩu LNG trong nhiều thập kỷ. Đây không còn là những thị trường giàu tiềm năng mà đang có xu hướng suy giảm.
-
Trung Quốc, hiện là quốc gia nhập khẩu LNG lớn nhất thế giới.
-
Ấn Độ
-
Các quốc gia Đông Nam Á, từ Pakistan đến Philippines.
Hai nhóm cuối tương đối nhạy cảm với giá cả và vẫn phụ thuộc nhiều vào than đá (ngoại trừ Singapore). Một số quốc gia trong nhóm này có thể quan tâm đến LNG của Canada – với điều kiện là nguồn cung phải đủ cạnh tranh và linh hoạt. Khí đốt với mức giá cao có thể sẽ kém sức hút tại thị trường Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Mặt khác, LNG sẽ phải cạnh tranh với than – loại nhiên liệu chưa bị đánh thuế carbon.
Từ năm 2015 đến nay, nhu cầu khí đốt của các quốc gia Đông Nam Á thực tế không tăng nhiều. Tuy nhiên, sản lượng nội địa đang suy giảm và được thay thế bằng các đợt nhập khẩu LNG ngày càng tăng.
Ấn Độ từ lâu đã nuôi tham vọng phát triển khí đốt – hướng tới mục tiêu đạt 15% trong cơ cấu năng lượng vào năm 2030 – nhưng thực tế vẫn còn cách xa kỳ vọng. Dù vậy, nhập khẩu LNG vẫn tiếp tục tăng.
Trung Quốc là trường hợp đặc biệt: tốc độ tăng trưởng nhập khẩu LNG không ổn định, với một số giai đoạn sụt giảm mạnh (khoảng -20%) như năm 2022 và có thể lặp lại vào năm 2025. Có thể ví LNG như một công cụ linh hoạt trong hệ thống năng lượng của Trung Quốc và hướng đi dài hạn sẽ phụ thuộc nhiều vào tốc độ phát triển của khí đốt trong ngành điện.
Về phía khách hàng, tính linh hoạt ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh an ninh năng lượng chịu sức ép từ căng thẳng địa chính trị và nhu cầu dài hạn nhiều bất định. Điều này thể hiện rõ qua những tác động của xung đột thương mại Mỹ - Trung lên dòng chảy LNG toàn cầu.
Ngoài ra, Nhật Bản – quốc gia vừa công bố chiến lược năng lượng mới với hai kịch bản – đã yêu cầu các công ty trong nước ký hợp đồng cung ứng đủ khối lượng LNG đến năm 2040, dù phần lớn lượng khí này sau đó có thể được tái xuất sang các thị trường khác.
Một điểm hấp dẫn đối với các nước châu Á là hầu hết các dự án LNG của Canada nằm ở bờ Tây, điều này giúp tránh được các tuyến hàng hải chiến lược dễ bị gián đoạn như kênh đào Panama – nơi mà các đợt hạn hán gần đây đã ảnh hưởng đến hoạt động vận chuyển của tàu chở LNG từ Mỹ.
Liệu Canada có thể trở thành nhà sản xuất đáng tin cậy cho thị trường quốc tế?
Canada vẫn cần thời gian chứng minh năng lực trong lĩnh vực xuất khẩu LNG, vì cho đến nay, chưa có chuyến hàng nào được xuất khẩu. Canada dường như đã bỏ lỡ nhiều cơ hội so với Mỹ. Vào đầu những năm 2010, có rất nhiều dự án được nghiên cứu, nhưng sau cùng chỉ có ba dự án thực sự tiến triển.
Hiện nay, Mỹ đang trên đà trở thành nhà cung cấp LNG hàng đầu, vượt xa Qatar hay thậm chí là Úc. Với năng lực sản xuất dự kiến đạt gần 270 tỷ m³ mỗi năm, Mỹ có thể chiếm gần một nửa tổng xuất khẩu LNG toàn cầu hiện nay.
Một số khách hàng quốc tế đang tỏ ra lo ngại trước sự áp đảo này, không chỉ vì lý do địa chính trị mà còn về tác động đối với giá khí Henry Hub nếu sản lượng không theo kịp nhu cầu hoặc những yếu tố bất khả kháng như mưa bão. Do đó, họ có thể quan tâm đến các nguồn cung thay thế. Nhưng, một lần nữa, LNG Canada sẽ chỉ thực sự hấp dẫn nếu có thể cạnh tranh về giá cả.
Tái khởi động dự án xuất khẩu khí Canada sang châu Âu: Cơ hội hay lỗi thời?
Một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc tái khởi động dự án đã bị hủy bỏ vào năm 2021, nhằm xuất khẩu khí đốt từ miền Tây Canada sang miền Đông, hướng đến thị trường châu Âu.
Dự án này từng thu hút sự quan tâm của Thủ tướng Đức trong chuyến thăm Canada năm 2022. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng thời gian xây dựng quá dài (từ 5 đến 10 năm) cùng với dự báo nhu cầu khí đốt tại châu Âu sẽ suy giảm đã khiến sáng kiến này bị trì hoãn. Câu hỏi được đặt ra, nếu dự án được khởi động lại, liệu các khách hàng châu Âu có còn mặn mà?
Thị trường châu Âu thu hút sự quan tâm từ nhiều bên, đặc biệt là Mỹ. Có thể thấy rõ nỗi ám ảnh về khoảng cách cung cầu tại châu Âu – mức chênh lệch giữa nhu cầu khí đốt tiềm năng và khối lượng khí đã ký hợp đồng, cần được bù đắp bằng LNG.
Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt đáng kể giữa các dự báo về nhu cầu khí đốt ở châu Âu: dù không giảm mạnh như Ủy ban châu Âu kỳ vọng, nhưng với tốc độ già hoá dân số và ngành công nghiệp đang đi xuống, nhu cầu khí đốt vẫn sẽ giảm. Vấn đề là tốc độ giảm sẽ diễn ra như thế nào?
Thêm vào đó, trước bối cảnh nguồn cung bất ổn, liệu khí đốt Nga có quay trở lại? Liệu khí sinh học có gây bất ngờ? Trước những biến số nêu trên, nhiều doanh nghiệp châu Âu vẫn do dự về việc ký hợp đồng dài hạn để cung cấp cho thị trường nội địa.
Thực tế, các nhà nhập khẩu LNG thường là những công ty phục vụ thị trường toàn cầu, gồm các công ty Nhật Bản, châu Âu cùng các “ông lớn” truyền thống với danh mục nguồn cung đa dạng. Điều này khiến thị trường LNG toàn cầu ngày càng trở nên khó đoán, do không còn phản ánh rõ ràng nhu cầu tiêu thụ thực tế ở từng khu vực.
![]() |
![]() |
![]() |
Anh Thư
AFP
- Giá dầu đe dọa tiền tệ Châu Á như thế nào
- Bản tin Năng lượng Quốc tế 18/6: "Chảo lửa" Trung Đông khiến Brent tăng vọt 5%
- Không ai dám đưa ra dự báo giá dầu thế giới vào lúc này
- Những yếu tố nào đang khiến giá dầu thế giới biến động mạnh?
- Vì sao Malaysia không lo ngại nguy cơ eo biển Hormuz bị phong tỏa?