Kế hoạch đầy mâu thuẫn về năng lượng của ông Trump
![]() |
(Ảnh minh họa) |
Với sự hậu thuẫn của chính quyền Trump, các nhà phát triển đang đẩy nhanh kế hoạch xây dựng hàng loạt nhà máy mới để hóa lỏng và xuất khẩu khí đốt tự nhiên. Tổng thống Trump coi việc xuất khẩu LNG (khí tự nhiên hóa lỏng) là trụ cột trong chính sách thương mại của mình, khi ông gắn các thỏa thuận thương mại với cam kết mua thêm năng lượng từ Mỹ.
Chính quyền ông Trump cũng đang kêu gọi các công ty khai thác không chỉ cung cấp nhiên liệu cho các cơ sở mới - bên cạnh những nhà máy hiện có - mà còn hỗ trợ điện khí hóa các ngành công nghiệp đang được đưa trở lại Mỹ, cũng như đáp ứng nhu cầu năng lượng khổng lồ của các trung tâm dữ liệu.
Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ: các mỏ khí lớn đang dần cạn kiệt, trong khi hạ tầng vận chuyển khí đốt của Mỹ chưa đủ hoàn thiện để đưa năng lượng đến đúng nơi cần thiết. Theo các chuyên gia và lãnh đạo ngành, người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ có thể sẽ phải đối mặt với giá khí đốt cao hơn và thị trường biến động mạnh hơn trong những năm tới - điều này có thể trở thành bài toán khó cho ông Trump, người đã cam kết giảm một nửa giá năng lượng.
“Nếu Mỹ muốn đẩy mạnh xuất khẩu LNG, thúc đẩy tăng trưởng ngành dữ liệu và nhu cầu điện năng khổng lồ đi kèm, thì giá năng lượng buộc phải tăng”, Eugene Kim - chuyên gia phân tích tại công ty nghiên cứu năng lượng Wood Mackenzie - nhận định. “Và điều đó đi ngược lại với mong muốn của ông Trump, là có được năng lượng giá rẻ”.
Cho đến nay, nguồn cung khí đốt tự nhiên ngày càng dồi dào nhờ sự bùng nổ khai thác đá phiến đã phần nào đáp ứng đủ nhu cầu trong và ngoài nước. Trong thập kỷ qua - giai đoạn Mỹ vươn lên trở thành quốc gia xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới - giá khí đốt trung bình chỉ khoảng 3 USD cho mỗi triệu đơn vị nhiệt Anh (BTU), so với gần 6 USD trong những năm 2000, khi lượng khí đốt tiêu thụ của Mỹ chỉ bằng khoảng hai phần ba hiện nay, theo dữ liệu của Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA).
Sự dồi dào này đã mang lại lợi ích lớn cho người tiêu dùng, ngành hóa dầu và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Tuy nhiên, hàng loạt nhà máy LNG mới đang được xây dựng, chuẩn bị hút đi một lượng khổng lồ khí đốt tự nhiên. Theo EIA, vào tháng 7 vừa qua, Mỹ đã xuất khẩu khoảng 14 tỷ feet khối khí đốt mỗi ngày, các chuyên gia dự đoán con số này có thể đạt 27 tỷ feet khối mỗi ngày vào năm 2030.
Mặc dù Mỹ vẫn sở hữu lượng dự trữ khí đốt tự nhiên giá rẻ khổng lồ, song các mỏ khí quy mô lớn ở vùng Đông Bắc lại thiếu đường ống dẫn để vận chuyển khí về phía Nam. Trong khi đó, lưu vực Permian - nơi khai thác dầu kèm theo lượng lớn khí đốt tự nhiên - luôn rơi vào tình trạng thiếu đường ống để đưa nguồn khí này ra thị trường.
Kết quả là, phần lớn các nhà máy LNG hiện nay phải dựa vào nguồn cung từ tầng đá phiến Haynesville - một lớp đá sâu, có áp suất cao, trải dài từ Đông Texas sang Louisiana. Sản lượng tại đây đã tăng gấp đôi trong 10 năm qua, các nhà phân tích cho rằng khu vực này sẽ cần tăng thêm khoảng 1/3 sản lượng để đáp ứng khoảng 40% nhu cầu LNG mới. Phần còn lại dự kiến sẽ được bù đắp bởi lưu vực Permian và các mỏ khác.
Tuy nhiên, tầng đá phiến Haynesville đã được khai thác từ năm 2008, và các công ty hoạt động tại đây gần như đã khai thác hết những khu vực giàu tiềm năng nhất. Theo Jimmy McNamara, chuyên gia phân tích tại nền tảng phân tích năng lượng Enverus, hiện khu vực này chỉ còn khoảng hơn một năm trữ lượng giếng khoan được xem là “hạng nhất”, tương đương khoảng 614 vị trí khoan.
Trong những tháng gần đây, các lãnh đạo trong ngành năng lượng cho biết Haynesville sẽ cần mức giá khí đốt tự nhiên tăng lên khoảng 5 USD cho mỗi triệu đơn vị nhiệt Anh (BTU) để khuyến khích các nhà khai thác mở rộng sang những khu vực kém hiệu quả hơn và tốn kém hơn. Trong khi đó, giá hiện tại chỉ dao động quanh mức 3 USD.
EIA mới đây dự báo rằng giá khí đốt có thể tăng lên khoảng 4,10 USD vào tháng 1, thấp hơn khoảng 50 cent so với dự báo trước đó, do sản lượng khí đốt tự nhiên thực tế cao hơn kỳ vọng.
Các công ty khai thác ở Haynesville hiện đang thận trọng hơn, vì họ cần đảm bảo lợi nhuận đầu tư (ROI) - nếu không, họ có thể đánh mất niềm tin từ các nhà đầu tư. Trong nhiều năm, các doanh nghiệp trong ngành đã sản xuất quá mức và khoan ồ ạt dẫn đến phá sản. Kể từ đó, các nhà đầu tư liên tục gây sức ép buộc họ phải siết chặt chi tiêu và hoàn vốn cho cổ đông thông qua việc mua lại cổ phiếu và chi trả cổ tức.
Hiện tại, các công ty gần như đã tận dụng hết mọi cách có thể để tăng hiệu suất từ những mỏ khí đang dần cạn kiệt mà vẫn kiểm soát được chi phí đầu tư. Họ khoan và nứt vỡ thủy lực (fracking) các giếng sâu với tốc độ nhanh hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tuy nhiên, theo các chuyên gia phân tích, những cải thiện này đang chạm đến giới hạn, và các doanh nghiệp hiện gần như không còn nhiều lựa chọn để mở rộng sản xuất mà không phá vỡ kỷ luật tài chính.
“Nếu nguồn lực đang khan hiếm và bạn không thể cải thiện hiệu quả - dù là về tài chính hay vận hành - thì cách duy nhất là chờ giá tăng”, ông Tom Loughrey, Chủ tịch công ty phân tích FLOW Partners, nhận định.
Theo ước tính của ông Loughrey, nếu giá khí đốt tự nhiên đạt mức 4 USD, các công ty tại Haynesville sẽ có thể đạt mức lợi nhuận chấp nhận được trong khoảng hai năm. Còn nếu giá tăng thêm một USD nữa - tức cao hơn khoảng 22% so với mức trung bình 30 năm qua - thì họ có thể duy trì mức lợi nhuận mục tiêu trong khoảng năm năm.
Một số lãnh đạo trong ngành khí đốt lo ngại rằng cơn sốt xuất khẩu hiện nay có thể đối nghịch với cách tiếp cận kỷ luật của ngành, và giá khí đốt sẽ tăng vọt như một hệ quả. Gordon Huddleston, Chủ tịch Aethon Energy Management - một công ty tư nhân và cũng là một trong những nhà khai thác lớn nhất tại Haynesville - cho biết trong cuộc trao đổi với các nhà phân tích hồi đầu năm rằng Mỹ cần xây thêm các đường ống mới để đưa nguồn cung từ các khu vực khác về và giảm bớt áp lực cho Haynesville.
“Chúng tôi mong muốn một mức giá ổn định cho loại hàng hóa này”, ông nói. “Điều chúng tôi không muốn là nhu cầu sụt giảm do giá cả biến động quá mạnh”.
Một số lãnh đạo khác trong ngành chỉ ra rằng biến động giá có thể diễn ra theo cả hai chiều, khiến họ thận trọng hơn với những quyết định quan trọng. Họ lo ngại rằng tình trạng dư thừa LNG toàn cầu, có thể bắt đầu trong vòng hai năm tới, sẽ khiến các nhà máy ở Mỹ không hoạt động hết công suất và nguồn khí đốt dư thừa bị tồn đọng, kéo giá giảm mạnh. Một yếu tố khó lường khác là tác động của việc giá dầu giảm đối với sản lượng khai thác dầu tại lưu vực Permian, qua đó ảnh hưởng đến sản lượng khí đốt từ khu vực này.
Jared Champlin, Giám đốc điều hành công ty khai thác tư nhân Roaring Fork Energy tại Haynesville, cho biết ông không có ý định đẩy nhanh sản xuất. Ông nói rằng công ty hiện có đủ trữ lượng để duy trì tốc độ khoan ổn định trong 15 năm tới, và mục tiêu của ông là tận dụng biến động giá - mà ông dự đoán sẽ dao động trong khoảng 3 đến 7 USD cho mỗi triệu đơn vị nhiệt Anh (BTU).
“Tôi nghĩ thị trường rất dễ vượt quá giới hạn chỉ trong chớp mắt”, ông nhận định.
![]() |
![]() |
Anh Thư
AFP
- Thực trạng thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) tại châu Á
- Sáng kiến táo bạo về năng lượng giữa Canada và Ấn Độ
- Căng thẳng ngoại giao UAE - Sudan ảnh hưởng nghiêm trọng tới thị trường dầu
- Giá dầu thấp: Món quà hay "quả bom hẹn giờ" của Ả Rập Xê-út dành cho ông Trump?
- Vì sao quân đội Mỹ phản đối việc xây cầu vượt biển?