Iraq: "Quân cờ" chiến lược của các "ông lớn" dầu khí
![]() |
| (Ảnh minh hoạ) |
Bằng cách này, phương Tây hy vọng sẽ kéo lại cán cân ảnh hưởng trong khu vực, đồng thời hạn chế vai trò ngày càng lớn của Trung Quốc và Nga - hai quốc gia cũng đang tăng cường hiện diện tại Iran và Iraq. Trong “ván cờ” địa chính trị đầy tính được-mất này, điều đó có thể giúp phương Tây duy trì lợi thế trong việc kiểm soát trữ lượng dầu khí kết hợp lớn nhất thế giới, cũng như hành lang đất liền nối giữa hai khối quyền lực toàn cầu. Tuy nhiên, xét đến lịch sử can thiệp quân sự của phương Tây - đặc biệt là ở Iraq - thì việc nhận được sự ủng hộ ngầm của các quốc gia Trung Đông khác được xem là yếu tố then chốt cho thành công. Và đó chính là vai trò của UAE.
Trong vài tuần gần đây, hai công ty có trụ sở tại UAE - Dana Gas và Crescent Petroleum - đã công bố bắt đầu bán khí thương mại từ dự án mở rộng mỏ khí Khor Mor ở khu vực Kurdistan tự trị (KRI) phía bắc Iraq. Hai công ty này là cổ đông lớn nhất của liên danh Pearl Petroleum, mỗi bên nắm 35% cổ phần; phần còn lại thuộc về ba công ty châu Âu: OMV (Áo), MOL (Hungary) và RWE (Đức), mỗi bên 10%. Ngoài mỏ Khor Mor, liên danh này còn vận hành mỏ khí Chemchemal, cũng nằm trong vùng KRI.
Việc bắt đầu bán khí thương mại đánh dấu dự án “KM250” tại mỏ Khor Mor hoàn thành sớm 8 tháng so với kế hoạch. Dự án này bổ sung 250 triệu feet khối tiêu chuẩn mỗi ngày (MMscf/d) công suất khai thác mới, nâng tổng sản lượng của mỏ lên 750 MMscf/d. Theo các công ty, cơ sở KM250 còn cho phép khai thác thêm 7.000 thùng condensate và 460 tấn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) mỗi ngày, tăng so với mức trước đó lần lượt là 15.200 thùng và 1.070 tấn. Hiện mỏ Khor Mor do Pearl Petroleum điều hành đang cung cấp khoảng 80% nhu cầu điện năng của khu vực KRI.
Nguồn vốn 1,1 tỷ USD cho dự án mở rộng Khor Mor đến từ Ngân hàng Sharjah (UAE), trái phiếu trị giá 350 triệu USD của Pearl Petroleum và Tập đoàn Tài chính Phát triển Mỹ (DFC).
Chỉ một ngày trước khi dự án Khor Mor được công bố, Bộ Dầu mỏ của Chính phủ Liên bang Iraq (FGI) ở miền nam đã tiếp đón lãnh đạo cấp cao của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Abu Dhabi (ADNOC), để thảo luận việc tăng cường hợp tác và tìm kiếm cơ hội đầu tư vào ngành dầu khí Iraq. ADNOC bày tỏ quan tâm đến các dự án trong lĩnh vực thăm dò, khai thác, lọc hóa dầu và hóa dầu. Trước đó, Crescent Petroleum cũng đã ký ba hợp đồng 20 năm khai thác dầu khí tại tỉnh Diyala (gồm mỏ Gilabat-Qumar và mỏ Khashim Ahmer-Injana) và tỉnh Basra (lô Khider Al-Mai).
Việc tăng sản lượng dầu khí ở khu vực Kurdistan (KRI) là một phần quan trọng trong chiến lược của phương Tây nhằm đưa Chính phủ Liên bang Iraq (FGI) ở Baghdad tiến gần hơn tới mô hình hợp tác chặt chẽ với KRI - vùng bán tự trị mà Washington và London từ lâu duy trì quan hệ mật thiết.
Theo phân tích chi tiết trong cuốn sách mới nhất về trật tự mới của thị trường dầu mỏ toàn cầu, mục tiêu của phương Tây là khiến Kurdistan chấm dứt mọi liên hệ lâu dài với các công ty Trung Quốc, Nga và Iran có quan hệ với Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo Iran. Ngoài ra, Mỹ và Israel còn có lợi ích chiến lược khi sử dụng khu vực Kurdistan làm căn cứ cho các hoạt động giám sát Iran.
Đây là hướng đi hoàn toàn trái ngược với mục tiêu chiến lược của Trung Quốc và Nga. Một nguồn tin cấp cao trong ngành năng lượng, có quan hệ mật thiết với Bộ Dầu mỏ Iran, từng chia sẻ với OilPrice.com: “Nếu phương Tây bị ngăn tham gia các thỏa thuận năng lượng ở Iraq, thì sự kết thúc của quyền bá chủ phương Tây tại Trung Đông sẽ đánh dấu chương cuối cùng trong thời kỳ suy tàn của họ”.
Từ khi Mỹ đưa quân vào Iraq năm 2003, cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc tại nước này có thể chia thành ba giai đoạn rõ rệt.
Giai đoạn đầu, các tập đoàn dầu khí Mỹ và châu Âu đầu tư mạnh vào Iraq để củng cố ảnh hưởng của phương Tây. Họ được phép tự bảo vệ các cơ sở khai thác, thậm chí triển khai lực lượng an ninh riêng, hoặc xây dựng hạ tầng phục vụ theo nhu cầu.
Trong cùng thời gian đó, các công ty Trung Quốc và Nga cũng có mặt, nhưng hoạt động khá thận trọng vì ảnh hưởng áp đảo của Mỹ. Đáng chú ý, Trung Quốc chủ yếu nhận hợp đồng thi công, hoặc dịch vụ kỹ thuật, chưa tham gia sâu vào thăm dò và phát triển mỏ.
Giai đoạn thứ hai bắt đầu từ năm 2018, khi Mỹ rút khỏi thỏa thuận hạt nhân với Iran. Quyết định này giúp Tehran có cơ hội gia tăng ảnh hưởng tại Iraq. Trong khi đó, nhiều công ty phương Tây lại rút lui, do lo ngại rủi ro và tình trạng tham nhũng trầm trọng trong ngành dầu khí Iraq.
Giai đoạn ba diễn ra dưới nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của ông Donald Trump. Cách tiếp cận “bạn hay thù, không có vùng trung gian” khiến nhiều nước Trung Đông đánh giá lại quan hệ với Mỹ và vị thế địa chính trị toàn cầu.
Điểm đáng chú ý là UAE cũng nằm trong số đó.
Cuối năm 2021, Mỹ phát hiện Trung Quốc bí mật xây dựng một cơ sở quân sự nghi vấn tại cảng Khalifa của UAE. Không lâu sau, vào tháng 3/2022, Tổng thống UAE Sheikh Mohammed bin Zayed từ chối nghe điện thoại của Tổng thống Joe Biden, trong bối cảnh Washington cần hỗ trợ ổn định giá dầu sau xung đột Nga-Ukraine.
Hiện nay, theo một nguồn tin cấp cao tại Washington, UAE có xu hướng hợp tác theo hướng “bình thường hóa quan hệ” mà ông Donald Trump từng thúc đẩy ở Trung Đông. UAE từng là nước đầu tiên ký Hiệp định Abraham với Israel vào ngày 13/8/2020.
Cách tiếp cận này vừa hỗ trợ chiến lược mở rộng ảnh hưởng của phương Tây tại Trung Đông, vừa giúp Mỹ thúc đẩy vai trò của Ấn Độ như một đối trọng trước Trung Quốc ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Nh.Thạch
AFP
