Giải mã việc Trung Quốc tích trữ dầu thô
![]() |
| (Ảnh minh họa) |
Suốt hơn một thế kỷ, dầu khí là “trái tim” của địa chính trị toàn cầu. Những nước nắm trong tay trữ lượng khổng lồ - như Ả Rập Xê-út, hay Nga - không chỉ tích lũy khối tài sản khổng lồ, mà còn dùng năng lượng làm đòn bẩy ngoại giao, định hình quan hệ quốc tế. Trong nhiều tháng gần đây, giá dầu Brent kỳ hạn gần (hợp đồng Brent M1) liên tục duy trì ở mức cao, vượt xa ngưỡng 65 USD/thùng, dù OPEC+ đã bắt đầu đẩy nhanh việc gỡ bỏ cắt giảm sản lượng từ tháng 5.
Nguyên nhân chính, theo Rystad Energy, nằm ở việc Trung Quốc đã đưa khoảng 156 triệu thùng dầu thô vào kho dự trữ kể từ tháng 3 năm nay, với mức tăng trung bình 1,16 triệu thùng/ngày trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6.
Trong báo cáo thị trường dầu mới nhất, ông Lin Ye - Phó Chủ tịch phụ trách Thị trường Dầu mỏ, mảng Hạ nguồn tại Rystad Energy - nhận định: “Trung Quốc đang tích trữ dầu thô theo hướng đi ngược xu thế chung, khi thị trường toàn cầu ở trạng thái backwardation, vốn thường không khuyến khích dự trữ. Trong khi đó, tồn kho dầu thô ngoài Trung Quốc lại giảm trong cùng giai đoạn.
Hoạt động tích trữ này đã tạm thời tạo ra một “sàn giá” bằng cách hút bớt nguồn cung dư thừa, nhưng hiệu quả chỉ mang tính ngắn hạn, bởi thị trường còn phụ thuộc vào yếu tố địa chính trị, biến động nguồn cung và chính sách điều chỉnh từ Bắc Kinh.
Tồn kho dầu thô của Trung Quốc đúng là một “tấm đệm quan trọng” cho thị trường toàn cầu, nhưng chắc chắn không phải giải pháp lâu dài”.
Vì sao Trung Quốc tích trữ dầu thô?
Yếu tố địa chính trị: Tận dụng cơ hội giữa trừng phạt và thuế quan từ Mỹ
Các lệnh trừng phạt kéo dài đối với xuất khẩu dầu của Iran đã thúc đẩy sự hình thành của những “đội tàu bí mật” vận chuyển dầu sang Trung Quốc, chủ yếu cập cảng tại tỉnh Sơn Đông.
Cùng lúc, các biện pháp trừng phạt mà chính quyền cựu Tổng thống Mỹ Joe Biden áp lên Nga hồi tháng 1 năm nay khiến rủi ro đối với xuất khẩu dầu từ Nga, Iran và Venezuela gia tăng. Dù nhập khẩu từ ba nước này sụt mạnh trong tháng 1, nhưng từ tháng 2 đã phục hồi, thậm chí đạt mức kỷ lục vào tháng 3, nhờ những giải pháp né lệnh trừng phạt.
Đón trước khả năng phương Tây tiếp tục siết chặt cấm vận, các nhà máy lọc dầu tư nhân Trung Quốc - vốn nổi tiếng chấp nhận rủi ro - cùng các bên trong chuỗi cung ứng đã tận dụng cơ hội nhập khẩu tối đa và bổ sung vào kho dự trữ. Nhiều lô dầu Iran được dự báo sẽ cập cảng Trung Quốc trong tháng 9, khi vẫn còn lượng lớn thùng dầu đang chờ dỡ hàng.
Sau cuộc chiến thương mại, Trung Quốc cũng đẩy mạnh đa dạng hóa nguồn nhập khẩu khí hóa lỏng (NGLs), nhằm tránh phụ thuộc vào Mỹ, dù ethane và propane từ Mỹ không bị áp thuế cao. Tuy nhiên, nguy cơ “tách rời” giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới vẫn hiện hữu.
Việc nhập khẩu ethane và propane đã mở đường cho khai thác ethylene và propylene, song song với việc sử dụng naphtha nhập khẩu và nguyên liệu nhẹ từ các nhà máy lọc dầu. Xu hướng giảm phụ thuộc vào các nguyên liệu nhập khẩu này càng thúc đẩy nhu cầu thay thế bằng dầu thô, trong bối cảnh ngành lọc hóa dầu Trung Quốc coi mục tiêu “chuyển hóa từ dầu thô thành hóa chất” là nhiệm vụ trọng tâm trong chiến lược công nghệ.
Kinh tế: Giá dầu thô rẻ hơn nhờ mức giá bán chính thức (OSP) thấp
Từ tháng 3, Trung Quốc đã đưa lượng lớn dầu thô giá rẻ vào kho dự trữ. Tuy nhiên, giá dầu chỉ thực sự bắt đầu lao dốc từ tháng 4, sau “Ngày Giải phóng” do Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố.
Theo số liệu hải quan Trung Quốc, chi phí nhập khẩu dầu thô trung bình giảm mạnh từ tháng 4, xuống chỉ còn 72,7 USD/thùng - mức thấp nhất kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát. Trong các tháng tiếp theo, giá dầu nhập khẩu tiếp tục rơi xuống dưới 70 USD/thùng, cùng đà giảm của giá dầu Brent.
Một nguyên nhân quan trọng khác là Ả Rập Xê-út đã hạ giá bán chính thức (OSP) trong tháng 4 và 5 sau khi mất thị phần ở châu Á, giúp dầu thô của nước này thêm lợi thế cạnh tranh, nhất là với các nhà máy lọc dầu Trung Quốc vốn thiết kế phù hợp để xử lý loại dầu này.
Các yếu tố cơ bản: Bảo dưỡng mùa vụ, nhu cầu vững, an ninh năng lượng, công suất lọc dầu tăng
Tháng 4 và 5 là mùa bảo dưỡng cao điểm của các tập đoàn quốc doanh Trung Quốc, trong khi các nhà máy lọc dầu tư nhân thường tránh bảo dưỡng vào thời điểm này. Sinopec ghi nhận số ngày dừng hoạt động cao trong giai đoạn trên, làm mất khoảng 1,2 triệu thùng/ngày công suất. Điều đó đồng nghĩa Sinopec sẽ phải tăng sản lượng trở lại khi các nhà máy vận hành.
Trong nhiều năm, Trung Quốc luôn coi an ninh năng lượng là ưu tiên hàng đầu, đồng thời mở rộng sức chứa kho dự trữ dầu thô. Từ mức 1,4 tỷ thùng năm 2015, tổng sức chứa đã tăng lên 2,03 tỷ thùng vào cuối 2024, và dự kiến bổ sung thêm 124 triệu thùng trước khi hết năm nay. Theo các dự án đã được công bố, sức chứa kho dầu của Trung Quốc sẽ còn tăng, bất chấp tốc độ chế biến trong nước có dấu hiệu chững lại - qua đó củng cố thêm năng lực đảm bảo an ninh năng lượng.
Song song, ba dự án lọc dầu lớn đi vào hoạt động trong năm nay - dây chuyền 2 của nhà máy lọc dầu Yulong, dự án mở rộng Zhenhai của Sinopec và dự án mở rộng Daxie của CNOOC - không chỉ gia tăng công suất lọc dầu mà còn tạo thêm nhu cầu tích trữ dầu thô để vận hành.
Trung Quốc sẽ tích trữ dầu trong bao lâu?
Mặc dù tốc độ tích trữ dầu thô của Trung Quốc đã chững lại trong tháng 7 và 8, nhưng dự kiến sẽ tăng tốc trở lại trong tháng 9. Theo kịch bản cơ sở, quý IV/2025 Trung Quốc vẫn sẽ tiếp tục tăng dự trữ, và sang năm 2026 xu hướng này nhiều khả năng duy trì, dù mức trung bình thấp hơn so với năm nay.
Các động lực tích trữ vẫn còn nguyên, nhất là trong bối cảnh rủi ro địa chính trị chưa giảm. Cán cân cung - cầu cũng chưa được giải quyết, khi OPEC+ nhanh chóng gỡ bỏ cắt giảm sản lượng trong khi nguồn cung ngoài OPEC tiếp tục tăng, dẫn đến dư thừa khoảng 2,14 triệu thùng/ngày trong quý IV/2025. Tình trạng này sẽ giữ giá dầu ở mức thấp, tạo thêm động lực kinh tế cho việc tích trữ của Trung Quốc.
Nh.Thạch
AFP
- Vì sao nhu cầu tàu hỗ trợ dầu khí ngoài khơi ở Trung Đông tăng mạnh?
- "Tầm nhìn 2030" của Ả Rập Xê-út: Thúc đẩy mạnh mẽ năng lượng tái tạo
- Trung Quốc tái định hình thị trường điện mặt trời toàn cầu
- Iraq: "Quân cờ" chiến lược của các "ông lớn" dầu khí
- Nhu cầu dầu mỏ tiếp tục tăng đến năm 2040 và hơn thế nữa
