Cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước tại Mỹ: Cân bằng giữa quyền lực công và hiệu quả thị trường
![]() |
Ảnh: Internet |
Khác với nhiều quốc gia có hệ thống quản lý tập trung, Mỹ xây dựng cơ chế điều phối doanh nghiệp nhà nước dựa trên nguyên tắc tách biệt giữa sở hữu và quản trị, đảm bảo tính độc lập trong vận hành nhưng vẫn giữ được sự giám sát từ phía Chính phủ Liên bang.
Thông qua các mô hình đặc thù như Tennessee Valley Authority, U.S. Postal Service hay các doanh nghiệp được Chính phủ bảo trợ như Fannie Mae và Freddie Mac, Mỹ cho thấy một cách tiếp cận linh hoạt nhưng chặt chẽ trong việc quản lý doanh nghiệp nhà nước, vừa phục vụ mục tiêu công ích, vừa áp dụng các chuẩn mực minh bạch, hiệu quả của khu vực tư nhân.
Pháp lý & cơ chế sở hữu
Ở Mỹ, các tổ chức như Tennessee Valley Authority (TVA), U.S. Postal Service, Amtrak, Fannie Mae và Freddie Mac đều được xem là các state‑owned enterprises hay government‑sponsored enterprises (GSEs): được hiểu là những doanh nghiệp có vốn hoặc được bảo trợ bởi chính phủ nhưng hoạt động như công ty thương mại độc lập.
Các doanh nghiệp này được phân chia theo hai nhóm: Hạch toán riêng - hoạt động độc lập, có bộ máy nhân sự, báo cáo tài chính riêng và thường không phụ thuộc ngân sách nhà nước. Ví dụ: TVA ; trong khi đó GSEs được bảo trợ bởi Chính phủ nhưng vẫn giao dịch trên thị trường, ví dụ Fannie Mae, Freddie Mac.
Hầu hết các doanh nghiệp có vốn nhà nước của Mỹ được thành lập theo luật liên bang (ví dụ TVA Act 1933), cho phép Chính phủ giữ cổ phần hoặc toàn quyền sở hữu. Các doanh nghiệp này có cơ chế quản trị doanh nghiệp: Hội đồng quản trị thường do chính phủ bổ nhiệm, tách biệt với cơ quan điều hành, giúp đảm bảo hoạt động theo mục tiêu công.
Tennessee Valley Authority (TVA) được thành lập năm 1933, do Quốc hội sáng lập. Doanh nghiệp này có vai trò cung cấp điện, kiểm soát lũ lụt và phát triển kinh tế khu vực Tennessee Valley. TVA hoạt động độc lập qua doanh thu bán điện, không cần ngân sách thường niên của quốc gia. Tuy nhiên, Hội đồng quản trị của TVA do Chính phủ bổ nhiệm; có trách nhiệm với cơ chế kiểm toán và báo cáo công khai.
Trong khi đó, doanh nghiệp Fannie Mae & Freddie Mac được thành lập với mục đích tăng khả năng cho vay thế chấp. Doanh nghiệp này giao dịch trên thị trường chứng khoán nhưng được bảo đảm ngầm bởi Chính phủ.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008, Fannie Mae & Freddie Mac được đưa vào diện quản lý đặc biệt “conservatorship” và giải cứu bằng quỹ công để tránh sụp đổ thị trường bất động sản .
Ngân sách & Cơ chế Giám sát
Các doanh nghiệp nhà nước Mỹ phải công khai báo cáo tài chính, kiểm toán (đa phần tự nguyện áp dụng chuẩn SEC/GAAP), trong khi vẫn phải chịu sự giám sát từ Quốc hội, Tổng thanh tra, các cơ quan như GAO (Government Accountability Office).
Nhiều doanh nghiệp nhà nước của Mỹ không nhận ngân sách trực tiếp và có nguồn thu tự chủ từ dịch vụ (như TVA, USPS). Trong khi đó, Fannie Mae và Freddie Mac được bảo đảm ngân sách hoạt động bởi cơ quan như FHFA, từng phải trợ cấp hàng trăm tỷ USD trong khủng hoảng 2008.
Cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước ở Mỹ hướng tới cân bằng giữa độc lập hoạt động và trách nhiệm xã hội/kiểm soát của Chính phủ. Điều này được hiện thực qua: Thành lập theo luật; Hệ thống sở hữu và giám sát rõ ràng; Báo cáo tài chính minh bạch; Khung chống tham nhũng toàn diện.
Từ đó, các SOEs như TVA, USPS, Fannie Mae… vừa đảm bảo mục tiêu công ích, vừa vận hành theo cơ chế doanh nghiệp. Tuy vậy, hiệu quả và trách nhiệm vẫn còn là thách thức lớn, đòi hỏi giám sát thường xuyên và cải tiến chính sách.
Bình An